Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 12:00

Dollar Trinidad và Tobago Đến Quyền rút vốn đặc biệt Tỷ giá

Dollar Trinidad và Tobago Đến Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái hiện nay. Dollar Trinidad và Tobago giá trị trong Quyền rút vốn đặc biệt ngày hôm nay.

Dollar Trinidad và Tobago Đến Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Trinidad và Tobago (TTD) bằng 0.11 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
1 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) bằng 8.93 Dollar Trinidad và Tobago (TTD)

Tỷ giá hối đoái của Dollar Trinidad và Tobago thành Quyền rút vốn đặc biệt xảy ra mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Dollar Trinidad và Tobago thành Quyền rút vốn đặc biệt. Tỷ giá hối đoái Dollar Trinidad và Tobago sang Quyền rút vốn đặc biệt từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dollar Trinidad và Tobago ngày nay bằng với 0.11 Quyền rút vốn đặc biệt trong ngân hàng châu Âu. 1 Dollar Trinidad và Tobago đã trở nên rẻ hơn bởi -0.000204 Quyền rút vốn đặc biệt ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Dollar Trinidad và Tobago tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Quyền rút vốn đặc biệt theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. 1 Dollar Trinidad và Tobago hiện có giá 0.11 Quyền rút vốn đặc biệt - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Dollar Trinidad và Tobago Đến Quyền rút vốn đặc biệt Dollar Trinidad và Tobago Đến Quyền rút vốn đặc biệt sống trên thị trường ngoại hối Forex Dollar Trinidad và Tobago Đến Quyền rút vốn đặc biệt lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Trinidad và Tobago Đến Quyền rút vốn đặc biệt Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Dollar Trinidad và Tobago thành Quyền rút vốn đặc biệt trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Dollar Trinidad và Tobago với Quyền rút vốn đặc biệt tiếng Ukraina. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Dollar Trinidad và Tobago sang Quyền rút vốn đặc biệt cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.112037 -0.000204
28.04.2024 0.11224 0.000322
27.04.2024 0.111918 0.00005709964769221
26.04.2024 0.111861 0.00073
25.04.2024 0.111131 -0.000988
Dollar Trinidad và Tobago (TTD)

Chi phí của 10 Dollar Trinidad và Tobago cho Quyền rút vốn đặc biệt hiện bằng với 1.12. Chi phí của 50 Dollar Trinidad và Tobago cho Quyền rút vốn đặc biệt hiện bằng với 5.60. 100 Dollar Trinidad và Tobago theo tỷ giá hối đoái bằng 11.20 Quyền rút vốn đặc biệt. 250 Dollar Trinidad và Tobago theo tỷ giá hối đoái bằng 27.99 Quyền rút vốn đặc biệt. 1 Dollar Trinidad và Tobago hôm nay là 0.11 Quyền rút vốn đặc biệt theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Dollar Trinidad và Tobago đã trở nên rẻ hơn bởi -0.000204 Quyền rút vốn đặc biệt hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

10 TTD 50 TTD 100 TTD 250 TTD 500 TTD 1 000 TTD 2 500 TTD 5 000 TTD
1.12 XDR 5.60 XDR 11.20 XDR 27.99 XDR 55.98 XDR 111.96 XDR 279.91 XDR 559.82 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)

1 Quyền rút vốn đặc biệt theo tỷ giá hối đoái là 8.93 Dollar Trinidad và Tobago. 5 Quyền rút vốn đặc biệt theo tỷ giá hối đoái là 44.66 Dollar Trinidad và Tobago. 10 Quyền rút vốn đặc biệt hiện là 89.31 Dollar Trinidad và Tobago. Để mua 25 Quyền rút vốn đặc biệt cho Dollar Trinidad và Tobago ngay hôm nay bạn cần phải trả 223.29 TTD. Dollar Trinidad và Tobago tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Quyền rút vốn đặc biệt. Hôm nay, 1 Dollar Trinidad và Tobago có giá 0.11 Quyền rút vốn đặc biệt tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 XDR 5 XDR 10 XDR 25 XDR 50 XDR 100 XDR 250 XDR 500 XDR
8.93 TTD 44.66 TTD 89.31 TTD 223.29 TTD 446.57 TTD 893.14 TTD 2 232.85 TTD 4 465.71 TTD