Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 10/05/2024 11:30

Shilling Tanzania Đến Nakfa Tỷ giá

Shilling Tanzania Đến Nakfa tỷ giá hối đoái hiện nay. Shilling Tanzania giá trị trong Nakfa ngày hôm nay.

Shilling Tanzania Đến Nakfa tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Shilling Tanzania (TZS) bằng 0.005793 Nakfa (ERN)
1 Nakfa (ERN) bằng 172.61 Shilling Tanzania (TZS)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Shilling Tanzania sang Nakfa hôm nay. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania thành Nakfa trên trang này mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Shilling Tanzania thành Nakfa. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania sang Nakfa từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 10/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Shilling Tanzania bằng với 0.005793 Nakfa trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Shilling Tanzania tăng bởi 0.000015972065510086 Nakfa hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Nakfa theo dữ liệu châu Âu. Đối với 1 Shilling Tanzania bây giờ bạn cần thanh toán 0.005793 Nakfa theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Shilling Tanzania Đến Nakfa Shilling Tanzania Đến Nakfa sống trên thị trường ngoại hối Forex Shilling Tanzania Đến Nakfa lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Tanzania Đến Nakfa Tỷ giá hôm nay tại 10 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Shilling Tanzania với Nakfa trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania sang Nakfa cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
10.05.2024 0.005793 0.000015972065510086
09.05.2024 0.005777 -0.0000022560932588173
08.05.2024 0.00578 -0.0000022507200398182
07.05.2024 0.005782 -0.000011609924385867
06.05.2024 0.005793 -0.0000033816083111387
Shilling Tanzania (TZS)

Chi phí của 1 000 Shilling Tanzania cho Nakfa hiện bằng với 5.79. Đối với 5 000 Shilling Tanzania bạn cần thanh toán 28.97 Nakfa. 10 000 Shilling Tanzania theo tỷ giá hối đoái bằng 57.93 Nakfa. Để mua 25 000 Shilling Tanzania mỗi Nakfa hôm nay bạn cần phải trả 144.83 ERN. 1 Shilling Tanzania hôm nay là 0.005793 Nakfa theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Shilling Tanzania đã trở nên đắt hơn bởi 0.000015972065510086 Nakfa ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 000 TZS 5 000 TZS 10 000 TZS 25 000 TZS 50 000 TZS 100 000 TZS 250 000 TZS 500 000 TZS
5.79 ERN 28.97 ERN 57.93 ERN 144.83 ERN 289.66 ERN 579.32 ERN 1 448.31 ERN 2 896.62 ERN
Nakfa (ERN)

Giá của 1 Nakfa theo tỷ giá hối đoái là 172.61 Shilling Tanzania. Để mua 5 Nakfa cho Shilling Tanzania ngay hôm nay bạn cần phải trả 863.07 TZS. 1 726.15 Shilling Tanzania, chi phí của 10 Nakfa theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Giá của 25 Nakfa theo tỷ giá hối đoái là 4 315.37 Shilling Tanzania. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania đã tăng so với Nakfa. Hôm nay, 1 Shilling Tanzania có giá 0.005793 Nakfa tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 ERN 5 ERN 10 ERN 25 ERN 50 ERN 100 ERN 250 ERN 500 ERN
172.61 TZS 863.07 TZS 1 726.15 TZS 4 315.37 TZS 8 630.75 TZS 17 261.50 TZS 43 153.74 TZS 86 307.48 TZS