Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 15:30

Hryvnia Đến Pula Tỷ giá

Hryvnia Đến Pula tỷ giá hối đoái hiện nay. Hryvnia giá trị trong Pula ngày hôm nay.

Hryvnia Đến Pula tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Hryvnia (UAH) bằng 0.36 Pula (BWP)
1 Pula (BWP) bằng 2.78 Hryvnia (UAH)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Pula trên trang này mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Hryvnia thành Pula. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Hryvnia chính thức này sang Pula cho ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 01/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Hryvnia ngày nay bằng với 0.36 Pula trong ngân hàng châu Âu. 1 Hryvnia đã trở nên đắt hơn bởi 0.012842 Pula ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Hryvnia tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Pula theo dữ liệu châu Âu. Chi phí của 1 Hryvnia ngày nay bằng với 0.36 Pula của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Hryvnia Đến Pula Hryvnia Đến Pula sống trên thị trường ngoại hối Forex Hryvnia Đến Pula lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Pula Tỷ giá hôm nay tại 01 có thể 2024

Tính năng động của Hryvnia đến Pula trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Trong bảng trao đổi Hryvnia thành Pula, thật thuận tiện khi thấy Hryvnia tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 0.353576 0.012842
30.04.2024 0.340734 -0.00524
29.04.2024 0.345974 -0.000409
28.04.2024 0.346383 -0.000885
27.04.2024 0.347268 -0.002199
Hryvnia (UAH)

10 Hryvnia hiện có giá trị 3.59 Pula. Giá của 50 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái là 17.96 Pula. 35.93 Pula hôm nay có giá 100 Hryvnia tại tỷ giá. Để mua 250 Hryvnia mỗi Pula hôm nay bạn cần phải trả 89.81 BWP. 1 Hryvnia hôm nay bằng với 0.36 Pula theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Hryvnia đã trở nên đắt hơn bởi 0.012842 Pula ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 UAH 50 UAH 100 UAH 250 UAH 500 UAH 1 000 UAH 2 500 UAH 5 000 UAH
3.59 BWP 17.96 BWP 35.93 BWP 89.81 BWP 179.63 BWP 359.26 BWP 898.14 BWP 1 796.28 BWP
Pula (BWP)

2.78 Hryvnia hôm nay có giá 1 BWP tại sàn giao dịch tỷ lệ. Đối với 5 BWP bạn cần thanh toán 13.92 Hryvnia . Chi phí của 10 Pula trong Hryvnia hiện bằng với 10. 25 Pula theo tỷ giá hối đoái là 69.59 Hryvnia. Tỷ giá hối đoái Hryvnia hôm nay tăng so với Pula. 1 Hryvnia hiện có giá 0.36 Pula - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 BWP 5 BWP 10 BWP 25 BWP 50 BWP 100 BWP 250 BWP 500 BWP
2.78 UAH 13.92 UAH 27.84 UAH 69.59 UAH 139.18 UAH 278.35 UAH 695.88 UAH 1 391.77 UAH