Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 10/05/2024 02:00

Hryvnia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Hryvnia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Hryvnia giá trị trong Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay.

Hryvnia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Hryvnia (UAH) bằng 0.000853 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 1 171.98 Hryvnia (UAH)

Chi phí của Hryvnia trong Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Unidades de formento (Mã tài chính) là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 10/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Hryvnia hôm nay là 0.000853 Unidades de formento (Mã tài chính) trong ngân hàng châu Âu. 1 Hryvnia đã trở nên rẻ hơn bởi -0.000014827916666431 Unidades de formento (Mã tài chính) ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Hryvnia đang giảm so với Unidades de formento (Mã tài chính) theo Châu Âu. Chi phí của 1 Hryvnia ngày nay bằng với 0.000853 Unidades de formento (Mã tài chính) của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Hryvnia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Hryvnia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex Hryvnia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 10 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Hryvnia với Unidades de formento (Mã tài chính) trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Hryvnia với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
10.05.2024 0.000849 -0.000014827916666431
09.05.2024 0.000864 0.000004686570576842
08.05.2024 0.000859 0.0000035531732381034
07.05.2024 0.000856 -0.0000098456051232079
06.05.2024 0.000866 0.000012764199102271
Hryvnia (UAH)

Chi phí của 10 000 Hryvnia cho Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 8.53. 50 000 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái bằng 42.66 Unidades de formento (Mã tài chính). Chi phí của 100 000 Hryvnia cho Unidades de formento (Mã tài chính) hiện bằng với 85.33. Để mua 250 000 Hryvnia mỗi Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay bạn cần phải trả 213.31 CLF. 1 Hryvnia hiện là 0.000853 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Hryvnia giảm bởi -0.000014827916666431 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 000 UAH 50 000 UAH 100 000 UAH 250 000 UAH 500 000 UAH 1 000 000 UAH 2 500 000 UAH 5 000 000 UAH
8.53 CLF 42.66 CLF 85.33 CLF 213.31 CLF 426.63 CLF 853.26 CLF 2 133.14 CLF 4 266.29 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Giá của 1 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 1 171.98 Hryvnia. 5 859.90 Hryvnia, chi phí của 5 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Đối với 10 CLF bạn cần thanh toán 11 719.79 Hryvnia . Đối với 25 CLF bạn cần thanh toán 29 299.48 Hryvnia . Hôm nay, tỷ giá hối đoái Hryvnia đã giảm so với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Đối với 1 Hryvnia bây giờ bạn cần thanh toán 0.000853 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
1 171.98 UAH 5 859.90 UAH 11 719.79 UAH 29 299.48 UAH 58 598.97 UAH 117 197.93 UAH 292 994.83 UAH 585 989.67 UAH