Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 15:00

Hryvnia Đến Nakfa Tỷ giá

Hryvnia Đến Nakfa tỷ giá hối đoái hiện nay. Hryvnia giá trị trong Nakfa ngày hôm nay.

Hryvnia Đến Nakfa tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Hryvnia (UAH) bằng 0.38 Nakfa (ERN)
1 Nakfa (ERN) bằng 2.62 Hryvnia (UAH)

Chi phí của Hryvnia trong Nakfa hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Thông tin về giá trị của Hryvnia đến Nakfa được cập nhật mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Hryvnia thành Nakfa. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 05/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Hryvnia hôm nay là 0.38 Nakfa trong ngân hàng châu Âu. 1 Hryvnia tăng bởi 0 Nakfa hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Tỷ giá hối đoái Hryvnia đang tăng so với Nakfa tiếng Ukraina theo châu Âu. Hôm nay, 1 Hryvnia chi phí 0.38 Nakfa trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Hryvnia Đến Nakfa Hryvnia Đến Nakfa sống trên thị trường ngoại hối Forex Hryvnia Đến Nakfa lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Nakfa Tỷ giá hôm nay tại 05 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Nakfa trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Hryvnia tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Nakfa tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Nakfa cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 0.37604 -
04.05.2024 0.37604 0.001959
03.05.2024 0.374081 0.002963
02.05.2024 0.371118 -0.000207
01.05.2024 0.371325 -0.001215
Hryvnia (UAH)

10 Hryvnia hiện có giá trị 3.81 Nakfa. 19.06 Nakfa hôm nay có giá 50 Hryvnia tại tỷ giá. 38.12 Nakfa chi phí của 100 Hryvnia tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 250 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái bằng 95.30 Nakfa. 1 Hryvnia hôm nay là 0.38 Nakfa theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Hryvnia đã trở nên đắt hơn bởi 0 Nakfa ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 UAH 50 UAH 100 UAH 250 UAH 500 UAH 1 000 UAH 2 500 UAH 5 000 UAH
3.81 ERN 19.06 ERN 38.12 ERN 95.30 ERN 190.59 ERN 381.18 ERN 952.95 ERN 1 905.91 ERN
Nakfa (ERN)

Đối với 1 ERN bạn cần thanh toán 2.62 Hryvnia . 5 Nakfa theo tỷ giá hối đoái là 13.12 Hryvnia. 10 Nakfa hiện là 26.23 Hryvnia. 25 Nakfa hiện là 65.59 Hryvnia. Hryvnia tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Nakfa. Hôm nay, 1 Hryvnia có giá 0.38 Nakfa tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 ERN 5 ERN 10 ERN 25 ERN 50 ERN 100 ERN 250 ERN 500 ERN
2.62 UAH 13.12 UAH 26.23 UAH 65.59 UAH 131.17 UAH 262.34 UAH 655.86 UAH 1 311.71 UAH