Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 30/04/2024 03:00

Hryvnia Đến Tenge Tỷ giá

Hryvnia Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay. Hryvnia giá trị trong Tenge ngày hôm nay.

Hryvnia Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Hryvnia (UAH) bằng 11.18 Tenge (KZT)
1 Tenge (KZT) bằng 0.089479 Hryvnia (UAH)

Chi phí của Hryvnia trong Tenge hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Tenge là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/04/2024

1 Hryvnia hiện bằng với 11.18 Tenge. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Hryvnia tăng bởi 0 Tenge hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Hryvnia tỷ giá hối đoái cao hơn so với Tenge theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Hôm nay, 1 Hryvnia chi phí 11.18 Tenge trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Hryvnia Đến Tenge Hryvnia Đến Tenge sống trên thị trường ngoại hối Forex Hryvnia Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Tenge Tỷ giá hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Hryvnia với Tenge trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Hryvnia tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Tenge tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Tenge cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 11.175868 -
29.04.2024 11.175868 -
28.04.2024 11.175868 -0.02195
27.04.2024 11.197818 -0.046997
26.04.2024 11.244815 0.042717
Hryvnia (UAH)

Để mua 1 Hryvnia mỗi Tenge hôm nay bạn cần phải trả 11.18 KZT. 5 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái bằng 55.88 Tenge. 10 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái bằng 111.76 Tenge. 279.40 Tenge hôm nay có giá 25 Hryvnia tại tỷ giá. 1 Hryvnia hiện bằng với 11.18 Tenge. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Hryvnia đã trở nên đắt hơn bởi 0 Tenge ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 UAH 5 UAH 10 UAH 25 UAH 50 UAH 100 UAH 250 UAH 500 UAH
11.18 KZT 55.88 KZT 111.76 KZT 279.40 KZT 558.79 KZT 1 117.59 KZT 2 793.97 KZT 5 587.93 KZT
Tenge (KZT)

8.95 Hryvnia, chi phí của 100 Tenge theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Giá của 500 Tenge theo tỷ giá hối đoái là 44.74 Hryvnia. 1 000 Tenge hiện là 89.48 Hryvnia. 2 500 Tenge theo tỷ giá hối đoái là 223.70 Hryvnia. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Hryvnia đã tăng so với Tenge. 1 Hryvnia hiện có giá 11.18 Tenge - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

100 KZT 500 KZT 1 000 KZT 2 500 KZT 5 000 KZT 10 000 KZT 25 000 KZT 50 000 KZT
8.95 UAH 44.74 UAH 89.48 UAH 223.70 UAH 447.39 UAH 894.79 UAH 2 236.96 UAH 4 473.93 UAH