Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 00:30

Hryvnia Đến Kip Tỷ giá

Hryvnia Đến Kip tỷ giá hối đoái hiện nay. Hryvnia giá trị trong Kip ngày hôm nay.

Hryvnia Đến Kip tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Hryvnia (UAH) bằng 541.81 Kip (LAK)
1 Kip (LAK) bằng 0.001846 Hryvnia (UAH)

Chi phí của Hryvnia trong Kip hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 06 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Hryvnia chính thức này sang Kip cho ngày hôm nay. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 06/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Hryvnia ngày nay bằng với 541.81 Kip trong ngân hàng châu Âu. 1 Hryvnia tăng bởi 5.74 Kip hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Tỷ giá hối đoái Hryvnia đang tăng so với Kip tiếng Ukraina theo châu Âu. Đối với 1 Hryvnia bây giờ bạn cần thanh toán 541.81 Kip theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Hryvnia Đến Kip Hryvnia Đến Kip sống trên thị trường ngoại hối Forex Hryvnia Đến Kip lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Kip Tỷ giá hôm nay tại 06 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Kip trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh tỷ giá hối đoái của Hryvnia với Kip trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 538.957833 5.735071
05.05.2024 533.222763 -1.506291
04.05.2024 534.729053 4.086782
03.05.2024 530.642272 2.362827
02.05.2024 528.279445 -3.124235
Hryvnia (UAH)

541.81 Kip hôm nay có giá 1 Hryvnia tại tỷ giá. 2 709.04 Kip chi phí của 5 Hryvnia tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 5 418.08 Kip hôm nay có giá 10 Hryvnia tại tỷ giá. Giá của 25 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái là 13 545.20 Kip. 1 Hryvnia hiện là 541.81 Kip theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Hryvnia tăng bởi 5.74 Kip hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 UAH 5 UAH 10 UAH 25 UAH 50 UAH 100 UAH 250 UAH 500 UAH
541.81 LAK 2 709.04 LAK 5 418.08 LAK 13 545.20 LAK 27 090.39 LAK 54 180.78 LAK 135 451.96 LAK 270 903.92 LAK
Kip (LAK)

Chi phí của 1 000 Kip trong Hryvnia hiện bằng với 1 000. Để mua 5 000 Kip cho Hryvnia ngay hôm nay bạn cần phải trả 9.23 UAH. 10 000 Kip theo tỷ giá hối đoái là 18.46 Hryvnia. Chi phí của 25 000 Kip trong Hryvnia hiện bằng với 25 000. Tỷ giá hối đoái Hryvnia hôm nay tăng so với Kip. Hôm nay, 1 Hryvnia có giá 541.81 Kip tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 000 LAK 5 000 LAK 10 000 LAK 25 000 LAK 50 000 LAK 100 000 LAK 250 000 LAK 500 000 LAK
1.85 UAH 9.23 UAH 18.46 UAH 46.14 UAH 92.28 UAH 184.57 UAH 461.42 UAH 922.84 UAH