Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 09:00

Hryvnia Đến Rufiyaa Tỷ giá

Hryvnia Đến Rufiyaa tỷ giá hối đoái hiện nay. Hryvnia giá trị trong Rufiyaa ngày hôm nay.

Hryvnia Đến Rufiyaa tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Hryvnia (UAH) bằng 0.39 Rufiyaa (MVR)
1 Rufiyaa (MVR) bằng 2.56 Hryvnia (UAH)

Thông tin về giá trị của Hryvnia đến Rufiyaa được cập nhật mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Hryvnia thành Rufiyaa. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Hryvnia hiện là 0.39 Rufiyaa ở Châu Âu. 1 Hryvnia giảm bởi -0.000213 Rufiyaa hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Hryvnia tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Chi phí của 1 Hryvnia ngày nay bằng với 0.39 Rufiyaa của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Hryvnia Đến Rufiyaa Hryvnia Đến Rufiyaa sống trên thị trường ngoại hối Forex Hryvnia Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Rufiyaa Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Rufiyaa trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Hryvnia thành Rufiyaa, thật thuận tiện khi thấy Hryvnia tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh tỷ giá hối đoái của Hryvnia với Rufiyaa trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Rufiyaa cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 0.382499 -0.000213
01.05.2024 0.382712 -0.001003
30.04.2024 0.383715 -0.004362
29.04.2024 0.388077 -
28.04.2024 0.388077 -0.000991
Hryvnia (UAH)

Chi phí của 10 Hryvnia cho Rufiyaa hiện bằng với 3.90. Đối với 50 Hryvnia bạn cần thanh toán 19.52 Rufiyaa. 39.05 Rufiyaa hôm nay có giá 100 Hryvnia tại tỷ giá. Giá của 250 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái là 97.62 Rufiyaa. 1 Hryvnia hiện bằng với 0.39 Rufiyaa. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Hryvnia giảm bởi -0.000213 Rufiyaa hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 UAH 50 UAH 100 UAH 250 UAH 500 UAH 1 000 UAH 2 500 UAH 5 000 UAH
3.90 MVR 19.52 MVR 39.05 MVR 97.62 MVR 195.23 MVR 390.46 MVR 976.16 MVR 1 952.31 MVR
Rufiyaa (MVR)

Chi phí của 1 Rufiyaa trong Hryvnia hiện bằng với 1. Chi phí của 5 Rufiyaa trong Hryvnia hiện bằng với 5. Đối với 10 MVR bạn cần thanh toán 25.61 Hryvnia . 25 Rufiyaa hiện là 64.03 Hryvnia. Hryvnia tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Rufiyaa. Chi phí của 1 Hryvnia ngày nay là 0.39 Rufiyaa, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 MVR 5 MVR 10 MVR 25 MVR 50 MVR 100 MVR 250 MVR 500 MVR
2.56 UAH 12.81 UAH 25.61 UAH 64.03 UAH 128.05 UAH 256.11 UAH 640.27 UAH 1 280.53 UAH