Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 27/04/2024 20:00

Hryvnia Đến Metical Tỷ giá

Hryvnia Đến Metical tỷ giá hối đoái hiện nay. Hryvnia giá trị trong Metical ngày hôm nay.

Hryvnia Đến Metical tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Hryvnia (UAH) bằng 1.61 Metical (MZN)
1 Metical (MZN) bằng 0.62 Hryvnia (UAH)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Metical trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá hối đoái Hryvnia sang Metical từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 27/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Hryvnia hôm nay là 1.61 Metical trong ngân hàng châu Âu. 1 Hryvnia giảm bởi -0.01018 Metical hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Hryvnia đang giảm so với Metical theo Châu Âu. Hôm nay, 1 Hryvnia chi phí 1.61 Metical trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Hryvnia Đến Metical Hryvnia Đến Metical sống trên thị trường ngoại hối Forex Hryvnia Đến Metical lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Metical Tỷ giá hôm nay tại 27 Tháng tư 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Metical trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Giá trị của Hryvnia đến Metical cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Metical cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Metical cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
27.04.2024 1.610633 -0.01018
26.04.2024 1.620813 -0.003588
25.04.2024 1.6244 0.012798
24.04.2024 1.611603 -0.002027
23.04.2024 1.613629 0.001251
Hryvnia (UAH)

1 Hryvnia hiện có giá trị 1.61 Metical. 8.06 Metical chi phí của 5 Hryvnia tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Để mua 10 Hryvnia mỗi Metical hôm nay bạn cần phải trả 16.12 MZN. 40.31 Metical hôm nay có giá 25 Hryvnia tại tỷ giá. 1 Hryvnia hôm nay bằng với 1.61 Metical theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Hryvnia đã trở nên rẻ hơn bởi -0.01018 Metical hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 UAH 5 UAH 10 UAH 25 UAH 50 UAH 100 UAH 250 UAH 500 UAH
1.61 MZN 8.06 MZN 16.12 MZN 40.31 MZN 80.61 MZN 161.23 MZN 403.06 MZN 806.13 MZN
Metical (MZN)

10 Metical theo tỷ giá hối đoái là 6.20 Hryvnia. 31.01 Hryvnia, chi phí của 50 Metical theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Đối với 100 MZN bạn cần thanh toán 62.02 Hryvnia . Đối với 250 MZN bạn cần thanh toán 155.06 Hryvnia . Hryvnia tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Metical. Chi phí của 1 Hryvnia ngày nay là 1.61 Metical, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

10 MZN 50 MZN 100 MZN 250 MZN 500 MZN 1 000 MZN 2 500 MZN 5 000 MZN
6.20 UAH 31.01 UAH 62.02 UAH 155.06 UAH 310.12 UAH 620.25 UAH 1 550.62 UAH 3 101.25 UAH