Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 20:00

Hryvnia Đến Pa'anga Tỷ giá

Hryvnia Đến Pa'anga tỷ giá hối đoái hiện nay. Hryvnia giá trị trong Pa'anga ngày hôm nay.

Hryvnia Đến Pa'anga tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Hryvnia (UAH) bằng 0.060864 Pa'anga (TOP)
1 Pa'anga (TOP) bằng 16.43 Hryvnia (UAH)

Tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Pa'anga xảy ra mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Hryvnia thành Pa'anga. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Hryvnia hiện bằng với 0.060864 Pa'anga. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Hryvnia tăng bởi 0.000095107108381794 Pa'anga hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Tỷ giá hối đoái Hryvnia đang tăng so với Pa'anga tiếng Ukraina theo châu Âu. Hôm nay, 1 Hryvnia chi phí 0.060864 Pa'anga trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Hryvnia Đến Pa'anga Hryvnia Đến Pa'anga sống trên thị trường ngoại hối Forex Hryvnia Đến Pa'anga lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Pa'anga Tỷ giá hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Hryvnia với Pa'anga trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Trong bảng trao đổi Hryvnia thành Pa'anga, thật thuận tiện khi thấy Hryvnia tỷ giá hối đoái trong vài ngày. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Pa'anga cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 0.059974 0.000095107108381794
29.04.2024 0.059879 -
28.04.2024 0.059879 -0.000153
27.04.2024 0.060032 -0.00048
26.04.2024 0.060512 -0.000169
Hryvnia (UAH)

100 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái bằng 6.09 Pa'anga. 30.43 Pa'anga hôm nay có giá 500 Hryvnia tại tỷ giá. Chi phí của 1 000 Hryvnia cho Pa'anga hiện bằng với 60.86. 2 500 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái bằng 152.16 Pa'anga. 1 Hryvnia hôm nay là 0.060864 Pa'anga theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Hryvnia đã trở nên đắt hơn bởi 0.000095107108381794 Pa'anga ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

100 UAH 500 UAH 1 000 UAH 2 500 UAH 5 000 UAH 10 000 UAH 25 000 UAH 50 000 UAH
6.09 TOP 30.43 TOP 60.86 TOP 152.16 TOP 304.32 TOP 608.64 TOP 1 521.61 TOP 3 043.21 TOP
Pa'anga (TOP)

Chi phí của 1 Pa'anga trong Hryvnia hiện bằng với 1. 5 Pa'anga theo tỷ giá hối đoái là 82.15 Hryvnia. 164.30 Hryvnia, chi phí của 10 Pa'anga theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 25 Pa'anga theo tỷ giá hối đoái là 410.75 Hryvnia. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Hryvnia đã tăng so với Pa'anga. Hôm nay, 1 Hryvnia có giá 0.060864 Pa'anga tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 TOP 5 TOP 10 TOP 25 TOP 50 TOP 100 TOP 250 TOP 500 TOP
16.43 UAH 82.15 UAH 164.30 UAH 410.75 UAH 821.50 UAH 1 643 UAH 4 107.50 UAH 8 215.01 UAH