Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 27/04/2024 08:30

Hryvnia Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tỷ giá

Hryvnia Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tỷ giá hối đoái hiện nay. Hryvnia giá trị trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay.

Hryvnia Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Hryvnia (UAH) bằng 0.82 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY)
1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) bằng 1.22 Hryvnia (UAH)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Hryvnia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 27 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 27/04/2024

1 Hryvnia ngày nay bằng với 0.82 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trong ngân hàng châu Âu. 1 Hryvnia giảm bởi -0.004111 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Hryvnia đang giảm so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới theo Châu Âu. 1 Hryvnia hiện có giá 0.82 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Hryvnia Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Hryvnia Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới sống trên thị trường ngoại hối Forex Hryvnia Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tỷ giá hôm nay tại 27 Tháng tư 2024

Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh tỷ giá hối đoái của Hryvnia với Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
27.04.2024 0.819354 -0.004111
26.04.2024 0.823465 0.005809
25.04.2024 0.817656 -
24.04.2024 0.817656 -0.000154
23.04.2024 0.81781 -0.002425
Hryvnia (UAH)

Đối với 10 Hryvnia bạn cần thanh toán 8.19 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Giá của 50 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái là 40.97 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. 100 Hryvnia hiện có giá trị 81.94 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. 250 Hryvnia hiện có giá trị 204.84 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. 1 Hryvnia hiện là 0.82 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Hryvnia đã trở nên rẻ hơn bởi -0.004111 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

10 UAH 50 UAH 100 UAH 250 UAH 500 UAH 1 000 UAH 2 500 UAH 5 000 UAH
8.19 TRY 40.97 TRY 81.94 TRY 204.84 TRY 409.68 TRY 819.35 TRY 2 048.38 TRY 4 096.77 TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY)

1.22 Hryvnia hôm nay có giá 1 TRY tại sàn giao dịch tỷ lệ. 5 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hiện là 6.10 Hryvnia. Để mua 10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới cho Hryvnia ngay hôm nay bạn cần phải trả 12.20 UAH. 30.51 Hryvnia, chi phí của 25 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Tỷ giá hối đoái Hryvnia hôm nay giảm so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. 1 Hryvnia hiện có giá 0.82 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 TRY 5 TRY 10 TRY 25 TRY 50 TRY 100 TRY 250 TRY 500 TRY
1.22 UAH 6.10 UAH 12.20 UAH 30.51 UAH 61.02 UAH 122.05 UAH 305.12 UAH 610.24 UAH