Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 03:00

Hryvnia Đến Shilling Tanzania Tỷ giá

Hryvnia Đến Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái hiện nay. Hryvnia giá trị trong Shilling Tanzania ngày hôm nay.

Hryvnia Đến Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Hryvnia (UAH) bằng 65.42 Shilling Tanzania (TZS)
1 Shilling Tanzania (TZS) bằng 0.015285 Hryvnia (UAH)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Hryvnia sang Shilling Tanzania hôm nay. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Shilling Tanzania trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Hryvnia hiện là 65.42 Shilling Tanzania ở Châu Âu. 1 Hryvnia đã trở nên rẻ hơn bởi -0.632377 Shilling Tanzania ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Hryvnia tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Shilling Tanzania theo dữ liệu châu Âu. Đối với 1 Hryvnia bây giờ bạn cần thanh toán 65.42 Shilling Tanzania theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Hryvnia Đến Shilling Tanzania Hryvnia Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex Hryvnia Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia Đến Shilling Tanzania Tỷ giá hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Giá trị của Hryvnia đến Shilling Tanzania cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh tỷ giá hối đoái của Hryvnia với Shilling Tanzania trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Shilling Tanzania cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 64.464535 -0.632377
29.04.2024 65.096912 0.082687
28.04.2024 65.014225 -0.16608
27.04.2024 65.180305 -0.411968
26.04.2024 65.592273 -0.183713
Hryvnia (UAH)

1 Hryvnia hiện có giá trị 65.42 Shilling Tanzania. Đối với 5 Hryvnia bạn cần thanh toán 327.11 Shilling Tanzania. 654.21 Shilling Tanzania hôm nay có giá 10 Hryvnia tại tỷ giá. Chi phí của 25 Hryvnia cho Shilling Tanzania hiện bằng với 1 635.54. 1 Hryvnia bằng với 65.42 Shilling Tanzania theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Hryvnia giảm bởi -0.632377 Shilling Tanzania hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 UAH 5 UAH 10 UAH 25 UAH 50 UAH 100 UAH 250 UAH 500 UAH
65.42 TZS 327.11 TZS 654.21 TZS 1 635.54 TZS 3 271.07 TZS 6 542.15 TZS 16 355.37 TZS 32 710.75 TZS
Shilling Tanzania (TZS)

Đối với 100 TZS bạn cần thanh toán 1.53 Hryvnia . Đối với 500 TZS bạn cần thanh toán 7.64 Hryvnia . 15.29 Hryvnia, chi phí của 1 000 Shilling Tanzania theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 38.21 Hryvnia hôm nay có giá 2 500 TZS tại sàn giao dịch tỷ lệ. Hryvnia tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Shilling Tanzania. 1 Hryvnia hiện có giá 65.42 Shilling Tanzania - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

100 TZS 500 TZS 1 000 TZS 2 500 TZS 5 000 TZS 10 000 TZS 25 000 TZS 50 000 TZS
1.53 UAH 7.64 UAH 15.29 UAH 38.21 UAH 76.43 UAH 152.85 UAH 382.14 UAH 764.27 UAH