Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 09/05/2024 01:00

Shilling Uganda Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá

Shilling Uganda Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay. Shilling Uganda giá trị trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày hôm nay.

Shilling Uganda Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Shilling Uganda (UGX) bằng 0.00000011445711711993 (XAU)
1 (XAU) bằng 8 736 896.62 Shilling Uganda (UGX)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Shilling Uganda sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 09 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 09/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Shilling Uganda hiện bằng với 0.00000011445711711993 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Shilling Uganda đã giảm xuống -0.0000000004205975293147 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Shilling Uganda tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Chi phí của 1 Shilling Uganda ngày nay bằng với 0.00000011445711711993 Troy ounce vàng / vàng điện tử) của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Shilling Uganda Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Shilling Uganda Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) sống trên thị trường ngoại hối Forex Shilling Uganda Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Uganda Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá hôm nay tại 09 có thể 2024

Giá trị của Shilling Uganda đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 0.00000011445711711993 -0.0000000004205975293147
08.05.2024 0.00000011487771464925 0.00000000066668258547518
07.05.2024 0.00000011421103206377 -0.00000000052660862797009
06.05.2024 0.00000011473764069174 -0.00000000008829322879568
05.05.2024 0.00000011482593392054 0.00000000022845714081565
Shilling Uganda (UGX)

Chi phí của 10 000 000 Shilling Uganda cho Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 1.14. 50 000 000 Shilling Uganda theo tỷ giá hối đoái bằng 5.72 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Để mua 100 000 000 Shilling Uganda mỗi Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay bạn cần phải trả 11.45 XAU. Đối với 250 000 000 Shilling Uganda bạn cần thanh toán 28.61 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 1 Shilling Uganda bằng với 0.00000011445711711993 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Shilling Uganda giảm bởi -0.0000000004205975293147 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 000 000 UGX 50 000 000 UGX 100 000 000 UGX 250 000 000 UGX 500 000 000 UGX 1 000 000 000 UGX 2 500 000 000 UGX 5 000 000 000 UGX
1.14 XAU 5.72 XAU 11.45 XAU 28.61 XAU 57.23 XAU 114.46 XAU 286.14 XAU 572.29 XAU
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

8 736 896.62 Shilling Uganda hôm nay có giá 1 XAU tại sàn giao dịch tỷ lệ. 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện là 43 684 483.11 Shilling Uganda. 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 87 368 966.23 Shilling Uganda. Đối với 25 XAU bạn cần thanh toán 218 422 415.57 Shilling Uganda . Shilling Uganda tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Troy ounce vàng / vàng điện tử). Chi phí của 1 Shilling Uganda ngày nay là 0.00000011445711711993 Troy ounce vàng / vàng điện tử), do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
8 736 896.62 UGX 43 684 483.11 UGX 87 368 966.23 UGX 218 422 415.57 UGX 436 844 831.13 UGX 873 689 662.26 UGX 2 184 224 155.66 UGX 4 368 448 311.31 UGX