Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 13/05/2024 04:30

Som Uzbekistan Đến Nuevo Sol Tỷ giá

Som Uzbekistan Đến Nuevo Sol tỷ giá hối đoái hiện nay. Som Uzbekistan giá trị trong Nuevo Sol ngày hôm nay.

Som Uzbekistan Đến Nuevo Sol tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Som Uzbekistan (UZS) bằng 0.000291 Nuevo Sol (PEN)
1 Nuevo Sol (PEN) bằng 3 439.59 Som Uzbekistan (UZS)

Chi phí của Som Uzbekistan trong Nuevo Sol hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Thông tin về giá trị của Som Uzbekistan đến Nuevo Sol được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan sang Nuevo Sol từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 13/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Som Uzbekistan hiện bằng với 0.000291 Nuevo Sol. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Som Uzbekistan tăng bởi 0.00000049972595721616 Nuevo Sol hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan đã tăng so với Nuevo Sol ở Châu Âu. Đối với 1 Som Uzbekistan bây giờ bạn cần thanh toán 0.000291 Nuevo Sol theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Som Uzbekistan Đến Nuevo Sol Som Uzbekistan Đến Nuevo Sol sống trên thị trường ngoại hối Forex Som Uzbekistan Đến Nuevo Sol lịch sử tỷ giá hối đoái

Som Uzbekistan Đến Nuevo Sol Tỷ giá hôm nay tại 13 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan thành Nuevo Sol trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Som Uzbekistan thành Nuevo Sol, thật thuận tiện khi thấy Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan với Nuevo Sol tiếng Ukraina. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Som Uzbekistan sang Nuevo Sol cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
13.05.2024 0.00029 0.00000049972595721616
12.05.2024 0.000289 -0.00000024970602949362
11.05.2024 0.00029 -0.00000040782242477787
10.05.2024 0.00029 -0.0000040508387324872
09.05.2024 0.000294 -0.00000035417486673523
Som Uzbekistan (UZS)

10 000 Som Uzbekistan theo tỷ giá hối đoái bằng 2.91 Nuevo Sol. Đối với 50 000 Som Uzbekistan bạn cần thanh toán 14.54 Nuevo Sol. Đối với 100 000 Som Uzbekistan bạn cần thanh toán 29.07 Nuevo Sol. Đối với 250 000 Som Uzbekistan bạn cần thanh toán 72.68 Nuevo Sol. 1 Som Uzbekistan hôm nay là 0.000291 Nuevo Sol theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Som Uzbekistan tăng bởi 0.00000049972595721616 Nuevo Sol hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 000 UZS 50 000 UZS 100 000 UZS 250 000 UZS 500 000 UZS 1 000 000 UZS 2 500 000 UZS 5 000 000 UZS
2.91 PEN 14.54 PEN 29.07 PEN 72.68 PEN 145.37 PEN 290.73 PEN 726.83 PEN 1 453.66 PEN
Nuevo Sol (PEN)

Chi phí của 1 Nuevo Sol trong Som Uzbekistan hiện bằng với 1. Đối với 5 PEN bạn cần thanh toán 17 197.97 Som Uzbekistan . Đối với 10 PEN bạn cần thanh toán 34 395.95 Som Uzbekistan . 25 Nuevo Sol theo tỷ giá hối đoái là 85 989.87 Som Uzbekistan. Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Nuevo Sol. 1 Som Uzbekistan hiện có giá 0.000291 Nuevo Sol - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 PEN 5 PEN 10 PEN 25 PEN 50 PEN 100 PEN 250 PEN 500 PEN
3 439.59 UZS 17 197.97 UZS 34 395.95 UZS 85 989.87 UZS 171 979.75 UZS 343 959.50 UZS 859 898.74 UZS 1 719 797.48 UZS