Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 20:30

Fuerte Bolivar Venezuela Đến Hryvnia Tỷ giá

Fuerte Bolivar Venezuela để Hryvnia tỷ giá hối đoái hiện nay. Fuerte Bolivar Venezuela giá trị trong Hryvnia ngày hôm nay.

Fuerte Bolivar Venezuela để Hryvnia tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Fuerte Bolivar Venezuela (VEF) bằng 132 815.62 Hryvnia (UAH)
1 Hryvnia (UAH) bằng 0.0000075292351604904 Fuerte Bolivar Venezuela (VEF)

Tỷ giá hối đoái của Fuerte Bolivar Venezuela thành Hryvnia xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 29 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/01/2021 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Fuerte Bolivar Venezuela hôm nay là 132 815.62 Hryvnia trong ngân hàng châu Âu. 1 Fuerte Bolivar Venezuela tăng bởi 0 Hryvnia hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Fuerte Bolivar Venezuela tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Hryvnia theo dữ liệu châu Âu. 1 Fuerte Bolivar Venezuela hiện có giá 132 815.62 Hryvnia - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Fuerte Bolivar Venezuela Đến Hryvnia Fuerte Bolivar Venezuela Đến Hryvnia sống trên thị trường ngoại hối Forex Fuerte Bolivar Venezuela Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Fuerte Bolivar Venezuela với Hryvnia trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Trong bảng trao đổi Fuerte Bolivar Venezuela thành Hryvnia, thật thuận tiện khi thấy Fuerte Bolivar Venezuela tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh tỷ giá hối đoái của Fuerte Bolivar Venezuela với Hryvnia trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Fuerte Bolivar Venezuela sang Hryvnia trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Fuerte Bolivar Venezuela đến Hryvnia từ năm 1992.

Fuerte Bolivar Venezuela (VEF)

Giá của 1 Fuerte Bolivar Venezuela theo tỷ giá hối đoái là 132 815.62 Hryvnia. 5 Fuerte Bolivar Venezuela hiện có giá trị 664 078.08 Hryvnia. 1 328 156.15 Hryvnia chi phí của 10 Fuerte Bolivar Venezuela tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 3 320 390.38 Hryvnia hôm nay có giá 25 Fuerte Bolivar Venezuela tại tỷ giá. 1 Fuerte Bolivar Venezuela hôm nay bằng với 132 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Fuerte Bolivar Venezuela tăng bởi 0 Hryvnia hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 VEF 5 VEF 10 VEF 25 VEF 50 VEF 100 VEF 250 VEF 500 VEF
132 815.62 UAH 664 078.08 UAH 1 328 156.15 UAH 3 320 390.38 UAH 6 640 780.76 UAH 13 281 561.52 UAH 33 203 903.81 UAH 66 407 807.61 UAH
Hryvnia (UAH)

Giá của 1 000 000 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái là 7.53 Fuerte Bolivar Venezuela. 37.65 Fuerte Bolivar Venezuela, chi phí của 5 000 000 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Chi phí của 10 000 000 Hryvnia trong Fuerte Bolivar Venezuela hiện bằng với 10 000 000. 188.23 Fuerte Bolivar Venezuela hôm nay có giá 25 000 000 UAH tại sàn giao dịch tỷ lệ. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela đã tăng so với Hryvnia. Hôm nay, 1 Fuerte Bolivar Venezuela có giá 132 Hryvnia tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 000 000 UAH 5 000 000 UAH 10 000 000 UAH 25 000 000 UAH 50 000 000 UAH 100 000 000 UAH 250 000 000 UAH 500 000 000 UAH
7.53 VEF 37.65 VEF 75.29 VEF 188.23 VEF 376.46 VEF 752.92 VEF 1 882.31 VEF 3 764.62 VEF