Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 03:30

Việt Nam Đồng Đến Marks chuyển đổi Tỷ giá

Việt Nam Đồng Đến Marks chuyển đổi tỷ giá hối đoái hiện nay. Việt Nam Đồng giá trị trong Marks chuyển đổi ngày hôm nay.

Việt Nam Đồng Đến Marks chuyển đổi tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Việt Nam Đồng (VND) bằng 0.000072016492404814 Marks chuyển đổi (BAM)
1 Marks chuyển đổi (BAM) bằng 13 885.71 Việt Nam Đồng (VND)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Việt Nam Đồng thành Marks chuyển đổi trên trang này mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Việt Nam Đồng thành Marks chuyển đổi. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Việt Nam Đồng hiện là 0.000072016492404814 Marks chuyển đổi ở Châu Âu. 1 Việt Nam Đồng đã trở nên rẻ hơn bởi -0.00000080188460583794 Marks chuyển đổi ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Việt Nam Đồng tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Marks chuyển đổi theo dữ liệu châu Âu. Đối với 1 Việt Nam Đồng bây giờ bạn cần thanh toán 0.000072016492404814 Marks chuyển đổi theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Việt Nam Đồng Đến Marks chuyển đổi Việt Nam Đồng Đến Marks chuyển đổi sống trên thị trường ngoại hối Forex Việt Nam Đồng Đến Marks chuyển đổi lịch sử tỷ giá hối đoái

Việt Nam Đồng Đến Marks chuyển đổi Tỷ giá hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Việt Nam Đồng thành Marks chuyển đổi trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Giá trị của Việt Nam Đồng đến Marks chuyển đổi cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Việt Nam Đồng sang Marks chuyển đổi trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Việt Nam Đồng đến Marks chuyển đổi từ năm 1992.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 0.000074170287627625 -0.00000080188460583794
29.04.2024 0.000074972172233463 -0.000000088630851852341
28.04.2024 0.000075060803085315 -0.00000019155195393907
27.04.2024 0.000075252355039254 0.0000001414855850324
26.04.2024 0.000075110869454222 -0.00000094191655516811
Việt Nam Đồng (VND)

7.20 Marks chuyển đổi chi phí của 100 000 Việt Nam Đồng tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Đối với 500 000 Việt Nam Đồng bạn cần thanh toán 36.01 Marks chuyển đổi. 72.02 Marks chuyển đổi chi phí của 1 000 000 Việt Nam Đồng tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Để mua 2 500 000 Việt Nam Đồng mỗi Marks chuyển đổi hôm nay bạn cần phải trả 180.04 BAM. 1 Việt Nam Đồng hiện là 0.000072016492404814 Marks chuyển đổi theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Việt Nam Đồng giảm bởi -0.00000080188460583794 Marks chuyển đổi hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

100 000 VND 500 000 VND 1 000 000 VND 2 500 000 VND 5 000 000 VND 10 000 000 VND 25 000 000 VND 50 000 000 VND
7.20 BAM 36.01 BAM 72.02 BAM 180.04 BAM 360.08 BAM 720.16 BAM 1 800.41 BAM 3 600.82 BAM
Marks chuyển đổi (BAM)

13 885.71 Việt Nam Đồng hôm nay có giá 1 BAM tại sàn giao dịch tỷ lệ. 69 428.54 Việt Nam Đồng, chi phí của 5 Marks chuyển đổi theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Đối với 10 BAM bạn cần thanh toán 138 857.08 Việt Nam Đồng . 347 142.71 Việt Nam Đồng hôm nay có giá 25 BAM tại sàn giao dịch tỷ lệ. Việt Nam Đồng tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Marks chuyển đổi. Đối với 1 Việt Nam Đồng bây giờ bạn cần thanh toán 0.000072016492404814 Marks chuyển đổi theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 BAM 5 BAM 10 BAM 25 BAM 50 BAM 100 BAM 250 BAM 500 BAM
13 885.71 VND 69 428.54 VND 138 857.08 VND 347 142.71 VND 694 285.41 VND 1 388 570.82 VND 3 471 427.05 VND 6 942 854.11 VND