Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 22:30

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Franc Thụy Sĩ Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái hiện nay. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá trị trong Franc Thụy Sĩ ngày hôm nay.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAU) bằng 2 090.56 Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 Franc Thụy Sĩ (CHF) bằng 0.000478 (XAU)

Thông tin về giá trị của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Franc Thụy Sĩ được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) chính thức này sang Franc Thụy Sĩ cho ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 06/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bằng với 2 090.56 Franc Thụy Sĩ trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) đã giảm xuống -15.884603 Franc Thụy Sĩ hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Hôm nay, Troy ounce vàng / vàng điện tử) đã mất giá so với Franc Thụy Sĩ ở Châu Âu. Đối với 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bây giờ bạn cần thanh toán 2 090.56 Franc Thụy Sĩ theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Franc Thụy Sĩ Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Franc Thụy Sĩ sống trên thị trường ngoại hối Forex Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Franc Thụy Sĩ lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Franc Thụy Sĩ Tỷ giá hôm nay tại 05 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Franc Thụy Sĩ trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) với Franc Thụy Sĩ tiếng Ukraina. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Franc Thụy Sĩ cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 2 095.696 -15.884603
05.05.2024 2 111.581 -
04.05.2024 2 111.581 -14.562878
03.05.2024 2 126.144 -28.804266
02.05.2024 2 154.948 31.40847
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

Để mua 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) mỗi Franc Thụy Sĩ hôm nay bạn cần phải trả 2 090.56 CHF. 10 452.79 Franc Thụy Sĩ hôm nay có giá 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tại tỷ giá. Giá của 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 20 905.58 Franc Thụy Sĩ. Để mua 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) mỗi Franc Thụy Sĩ hôm nay bạn cần phải trả 52 263.95 CHF. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 2 Franc Thụy Sĩ. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) giảm bởi -15.884603 Franc Thụy Sĩ hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
2 090.56 CHF 10 452.79 CHF 20 905.58 CHF 52 263.95 CHF 104 527.91 CHF 209 055.82 CHF 522 639.55 CHF 1 045 279.10 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)

Để mua 10 000 Franc Thụy Sĩ cho Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngay hôm nay bạn cần phải trả 4.78 XAU. Đối với 50 000 CHF bạn cần thanh toán 23.92 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . 47.83 Troy ounce vàng / vàng điện tử), chi phí của 100 000 Franc Thụy Sĩ theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 119.59 Troy ounce vàng / vàng điện tử), chi phí của 250 000 Franc Thụy Sĩ theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) đã giảm so với Franc Thụy Sĩ tiếng Ukraina. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện có giá 2 Franc Thụy Sĩ - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

10 000 CHF 50 000 CHF 100 000 CHF 250 000 CHF 500 000 CHF 1 000 000 CHF 2 500 000 CHF 5 000 000 CHF
4.78 XAU 23.92 XAU 47.83 XAU 119.59 XAU 239.17 XAU 478.34 XAU 1 195.85 XAU 2 391.71 XAU