Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 09/05/2024 23:30

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Colon Costa Rica Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Colon Costa Rica tỷ giá hối đoái hiện nay. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá trị trong Colon Costa Rica ngày hôm nay.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Colon Costa Rica tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAU) bằng 1 197 921.95 Colon Costa Rica (CRC)
1 Colon Costa Rica (CRC) bằng 0.00000083477892758566 (XAU)

Thông tin về giá trị của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Colon Costa Rica được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 10/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay là 1 197 921.95 Colon Costa Rica trong ngân hàng châu Âu. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng bởi 14 793.12 Colon Costa Rica hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Colon Costa Rica theo dữ liệu châu Âu. Chi phí của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày nay bằng với 1 197 921.95 Colon Costa Rica của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Colon Costa Rica Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Colon Costa Rica sống trên thị trường ngoại hối Forex Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Colon Costa Rica lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Colon Costa Rica Tỷ giá hôm nay tại 09 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Colon Costa Rica trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Giá trị của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Colon Costa Rica cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Colon Costa Rica cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
10.05.2024 1 197 921.949 14 793.117
09.05.2024 1 183 128.832 608.07549
08.05.2024 1 182 520.757 -5720.319592
07.05.2024 1 188 241.077 10 964.910
06.05.2024 1 177 276.167 3 717.537
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái bằng 1 197 921.95 Colon Costa Rica. Đối với 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bạn cần thanh toán 5 989 609.75 Colon Costa Rica. Đối với 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bạn cần thanh toán 11 979 219.49 Colon Costa Rica. 29 948 048.73 Colon Costa Rica hôm nay có giá 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tại tỷ giá. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay là 1 Colon Costa Rica theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng bởi 14 Colon Costa Rica hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
1 197 921.95 CRC 5 989 609.75 CRC 11 979 219.49 CRC 29 948 048.73 CRC 59 896 097.45 CRC 119 792 194.91 CRC 299 480 487.27 CRC 598 960 974.55 CRC
Colon Costa Rica (CRC)

Đối với 10 000 000 CRC bạn cần thanh toán 8.35 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . 50 000 000 Colon Costa Rica hiện là 41.74 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Giá của 100 000 000 Colon Costa Rica theo tỷ giá hối đoái là 83.48 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 208.69 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay có giá 250 000 000 CRC tại sàn giao dịch tỷ lệ. Tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay tăng so với Colon Costa Rica. Đối với 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bây giờ bạn cần thanh toán 1 Colon Costa Rica theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 000 000 CRC 50 000 000 CRC 100 000 000 CRC 250 000 000 CRC 500 000 000 CRC 1 000 000 000 CRC 2 500 000 000 CRC 5 000 000 000 CRC
8.35 XAU 41.74 XAU 83.48 XAU 208.69 XAU 417.39 XAU 834.78 XAU 2 086.95 XAU 4 173.89 XAU