Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 14/05/2024 03:30

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Nakfa Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Nakfa tỷ giá hối đoái hiện nay. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá trị trong Nakfa ngày hôm nay.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Nakfa tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAU) bằng 35 118.11 Nakfa (ERN)
1 Nakfa (ERN) bằng 0.000028475333333333 (XAU)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Nakfa hôm nay. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Nakfa. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 14/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bằng với 35 118.11 Nakfa trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) đã giảm xuống -270.929629 Nakfa hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Nakfa theo dữ liệu châu Âu. Chi phí của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày nay bằng với 35 118.11 Nakfa của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Nakfa Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Nakfa sống trên thị trường ngoại hối Forex Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Nakfa lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Nakfa Tỷ giá hôm nay tại 14 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Troy ounce vàng / vàng điện tử) với Nakfa trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Giá trị của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Nakfa cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Nakfa cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
14.05.2024 35 118.114 -270.929629
13.05.2024 35 389.044 -18.377843
12.05.2024 35 407.421 -
11.05.2024 35 407.421 157.26277
10.05.2024 35 250.159 598.523069
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

Để mua 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) mỗi Nakfa hôm nay bạn cần phải trả 35 118.11 ERN. 175 590.57 Nakfa chi phí của 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Đối với 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bạn cần thanh toán 351 181.14 Nakfa. Giá của 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 877 952.85 Nakfa. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 35 Nakfa. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) giảm bởi -270.929629 Nakfa hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
35 118.11 ERN 175 590.57 ERN 351 181.14 ERN 877 952.85 ERN 1 755 905.70 ERN 3 511 811.39 ERN 8 779 528.48 ERN 17 559 056.96 ERN
Nakfa (ERN)

Giá của 100 000 Nakfa theo tỷ giá hối đoái là 2.85 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Giá của 500 000 Nakfa theo tỷ giá hối đoái là 14.24 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 28.48 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay có giá 1 000 000 ERN tại sàn giao dịch tỷ lệ. 2 500 000 Nakfa theo tỷ giá hối đoái là 71.19 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay giảm so với Nakfa. Hôm nay, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) có giá 35 Nakfa tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

100 000 ERN 500 000 ERN 1 000 000 ERN 2 500 000 ERN 5 000 000 ERN 10 000 000 ERN 25 000 000 ERN 50 000 000 ERN
2.85 XAU 14.24 XAU 28.48 XAU 71.19 XAU 142.38 XAU 284.75 XAU 711.88 XAU 1 423.77 XAU