Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 08:30

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Franc Guinea Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Franc Guinea tỷ giá hối đoái hiện nay. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá trị trong Franc Guinea ngày hôm nay.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Franc Guinea tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAU) bằng 19 737 232.71 Franc Guinea (GNF)
1 Franc Guinea (GNF) bằng 0.000000050665663966495 (XAU)

Thông tin về giá trị của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Franc Guinea được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Franc Guinea là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 19 737 232.71 Franc Guinea. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) đã trở nên rẻ hơn bởi -208901.88879 Franc Guinea ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Hôm nay, Troy ounce vàng / vàng điện tử) đã mất giá so với Franc Guinea ở Châu Âu. Hôm nay, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí 19 737 232.71 Franc Guinea trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Franc Guinea Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Franc Guinea sống trên thị trường ngoại hối Forex Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Franc Guinea lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Franc Guinea Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Franc Guinea trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Franc Guinea tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Franc Guinea cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 1.97 * 107 -208901.88879
02.05.2024 1.99 * 107 161 108.578
01.05.2024 1.98 * 107 -179968.724158
30.04.2024 2 * 107 -100073.069568
29.04.2024 2.01 * 107 -22995.690738
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

Đối với 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bạn cần thanh toán 19 737 232.71 Franc Guinea. 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện có giá trị 98 686 163.54 Franc Guinea. Giá của 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 197 372 327.08 Franc Guinea. 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện có giá trị 493 430 817.69 Franc Guinea. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện là 19 Franc Guinea theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) giảm bởi -208901.88879 Franc Guinea hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
19 737 232.71 GNF 98 686 163.54 GNF 197 372 327.08 GNF 493 430 817.69 GNF 986 861 635.39 GNF 1 973 723 270.78 GNF 4 934 308 176.94 GNF 9 868 616 353.88 GNF
Franc Guinea (GNF)

Chi phí của 100 000 000 Franc Guinea trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 100 000 000. 500 000 000 Franc Guinea theo tỷ giá hối đoái là 25.33 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Giá của 1 000 000 000 Franc Guinea theo tỷ giá hối đoái là 50.67 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Đối với 2 500 000 000 GNF bạn cần thanh toán 126.66 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Franc Guinea. Chi phí của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày nay là 19 Franc Guinea, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

100 000 000 GNF 500 000 000 GNF 1 000 000 000 GNF 2 500 000 000 GNF 5 000 000 000 GNF 10 000 000 000 GNF 25 000 000 000 GNF 50 000 000 000 GNF
5.07 XAU 25.33 XAU 50.67 XAU 126.66 XAU 253.33 XAU 506.66 XAU 1 266.64 XAU 2 533.28 XAU