Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 06:00

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Dinar Iraq Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Dinar Iraq tỷ giá hối đoái hiện nay. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá trị trong Dinar Iraq ngày hôm nay.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Dinar Iraq tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAU) bằng 3 016 152.01 Dinar Iraq (IQD)
1 Dinar Iraq (IQD) bằng 0.00000033154827591877 (XAU)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Dinar Iraq trên trang này mỗi ngày một lần. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 01/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bằng với 3 016 152.01 Dinar Iraq trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) giảm bởi -42919.380006 Dinar Iraq hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Dinar Iraq theo dữ liệu châu Âu. Đối với 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bây giờ bạn cần thanh toán 3 016 152.01 Dinar Iraq theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Dinar Iraq Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Dinar Iraq sống trên thị trường ngoại hối Forex Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Dinar Iraq lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Dinar Iraq Tỷ giá hôm nay tại 01 có thể 2024

Tính năng động của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Dinar Iraq trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Giá trị của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Dinar Iraq cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Dinar Iraq cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 3 016 152.014 -42919.380006
30.04.2024 3 059 071.394 1 505.789
29.04.2024 3 057 565.605 -12773.897023
28.04.2024 3 070 339.502 -
27.04.2024 3 070 339.502 16 301.117
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

Chi phí của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho Dinar Iraq hiện bằng với 3 016 152.01. Để mua 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) mỗi Dinar Iraq hôm nay bạn cần phải trả 15 080 760.07 IQD. 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện có giá trị 30 161 520.14 Dinar Iraq. Để mua 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) mỗi Dinar Iraq hôm nay bạn cần phải trả 75 403 800.34 IQD. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 3 Dinar Iraq. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) đã trở nên rẻ hơn bởi -42919.380006 Dinar Iraq hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
3 016 152.01 IQD 15 080 760.07 IQD 30 161 520.14 IQD 75 403 800.34 IQD 150 807 600.68 IQD 301 615 201.35 IQD 754 038 003.39 IQD 1 508 076 006.77 IQD
Dinar Iraq (IQD)

10 000 000 Dinar Iraq hiện là 3.32 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 16.58 Troy ounce vàng / vàng điện tử), chi phí của 50 000 000 Dinar Iraq theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Giá của 100 000 000 Dinar Iraq theo tỷ giá hối đoái là 33.15 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 82.89 Troy ounce vàng / vàng điện tử), chi phí của 250 000 000 Dinar Iraq theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay giảm so với Dinar Iraq. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện có giá 3 Dinar Iraq - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

10 000 000 IQD 50 000 000 IQD 100 000 000 IQD 250 000 000 IQD 500 000 000 IQD 1 000 000 000 IQD 2 500 000 000 IQD 5 000 000 000 IQD
3.32 XAU 16.58 XAU 33.15 XAU 82.89 XAU 165.77 XAU 331.55 XAU 828.87 XAU 1 657.74 XAU