Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 13/05/2024 15:30

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Dollar Liberia Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Dollar Liberia tỷ giá hối đoái hiện nay. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá trị trong Dollar Liberia ngày hôm nay.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Dollar Liberia tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAU) bằng 456 603.60 Dollar Liberia (LRD)
1 Dollar Liberia (LRD) bằng 0.0000021900834986772 (XAU)

Việc trao đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Dollar Liberia theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 13 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Dollar Liberia xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Dollar Liberia là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 13/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bằng với 456 603.60 Dollar Liberia trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) đã trở nên rẻ hơn bởi -33.969387 Dollar Liberia ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Dollar Liberia theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện có giá 456 603.60 Dollar Liberia - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Dollar Liberia Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Dollar Liberia sống trên thị trường ngoại hối Forex Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Dollar Liberia lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Dollar Liberia Tỷ giá hôm nay tại 13 có thể 2024

Tính năng động của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Dollar Liberia trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Giá trị của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Dollar Liberia cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Dollar Liberia cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
13.05.2024 456 603.596 -33.969387
12.05.2024 456 637.565 -
11.05.2024 456 637.565 2 028.165
10.05.2024 454 609.400 7 718.950
09.05.2024 446 890.450 317.590559
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái bằng 456 603.60 Dollar Liberia. 2 283 017.98 Dollar Liberia hôm nay có giá 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tại tỷ giá. Đối với 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bạn cần thanh toán 4 566 035.96 Dollar Liberia. 11 415 089.89 Dollar Liberia hôm nay có giá 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tại tỷ giá. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 456 Dollar Liberia. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) giảm bởi -33.969387 Dollar Liberia hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
456 603.60 LRD 2 283 017.98 LRD 4 566 035.96 LRD 11 415 089.89 LRD 22 830 179.78 LRD 45 660 359.55 LRD 114 150 898.88 LRD 228 301 797.76 LRD
Dollar Liberia (LRD)

1 000 000 Dollar Liberia theo tỷ giá hối đoái là 2.19 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 5 000 000 Dollar Liberia theo tỷ giá hối đoái là 10.95 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 10 000 000 Dollar Liberia theo tỷ giá hối đoái là 21.90 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Chi phí của 25 000 000 Dollar Liberia trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 25 000 000. Tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay giảm so với Dollar Liberia. Đối với 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bây giờ bạn cần thanh toán 456 Dollar Liberia theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 000 000 LRD 5 000 000 LRD 10 000 000 LRD 25 000 000 LRD 50 000 000 LRD 100 000 000 LRD 250 000 000 LRD 500 000 000 LRD
2.19 XAU 10.95 XAU 21.90 XAU 54.75 XAU 109.50 XAU 219.01 XAU 547.52 XAU 1 095.04 XAU