Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 23:00

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Mauritius Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Mauritius tỷ giá hối đoái hiện nay. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá trị trong Rupee Mauritius ngày hôm nay.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Mauritius tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAU) bằng 106 470.18 Rupee Mauritius (MUR)
1 Rupee Mauritius (MUR) bằng 0.0000093923010380623 (XAU)

Chi phí của Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong Rupee Mauritius hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Rupee Mauritius trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Rupee Mauritius là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay là 106 470.18 Rupee Mauritius trong ngân hàng châu Âu. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) giảm bởi -294.736237 Rupee Mauritius hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Rupee Mauritius theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện có giá 106 470.18 Rupee Mauritius - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Mauritius Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Mauritius sống trên thị trường ngoại hối Forex Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Mauritius lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Mauritius Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Troy ounce vàng / vàng điện tử) với Rupee Mauritius trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Rupee Mauritius tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) với Rupee Mauritius trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 106 470.182 -294.736237
03.05.2024 106 764.918 -844.552517
02.05.2024 107 609.471 1 417.820
01.05.2024 106 191.651 -1972.608216
30.04.2024 108 164.259 124.816895
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện có giá trị 106 470.18 Rupee Mauritius. 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện có giá trị 532 350.91 Rupee Mauritius. Đối với 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bạn cần thanh toán 1 064 701.82 Rupee Mauritius. 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái bằng 2 661 754.55 Rupee Mauritius. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay bằng với 106 Rupee Mauritius theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) giảm bởi -294.736237 Rupee Mauritius hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
106 470.18 MUR 532 350.91 MUR 1 064 701.82 MUR 2 661 754.55 MUR 5 323 509.10 MUR 10 647 018.19 MUR 26 617 545.48 MUR 53 235 090.95 MUR
Rupee Mauritius (MUR)

1 000 000 Rupee Mauritius hiện là 9.39 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 5 000 000 Rupee Mauritius theo tỷ giá hối đoái là 46.96 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 10 000 000 Rupee Mauritius hiện là 93.92 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Chi phí của 25 000 000 Rupee Mauritius trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 25 000 000. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) đã giảm so với Rupee Mauritius tiếng Ukraina. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện có giá 106 Rupee Mauritius - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 000 000 MUR 5 000 000 MUR 10 000 000 MUR 25 000 000 MUR 50 000 000 MUR 100 000 000 MUR 250 000 000 MUR 500 000 000 MUR
9.39 XAU 46.96 XAU 93.92 XAU 234.81 XAU 469.62 XAU 939.23 XAU 2 348.08 XAU 4 696.15 XAU