Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 02:30

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Krone Na Uy Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Krone Na Uy tỷ giá hối đoái hiện nay. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá trị trong Krone Na Uy ngày hôm nay.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Krone Na Uy tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAU) bằng 25 066.21 Krone Na Uy (NOK)
1 Krone Na Uy (NOK) bằng 0.000039894339586498 (XAU)

Tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Krone Na Uy xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 06 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 06/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bằng với 25 066.21 Krone Na Uy trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) giảm bởi -193.472846 Krone Na Uy hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Krone Na Uy theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Chi phí của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày nay bằng với 25 066.21 Krone Na Uy của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Krone Na Uy Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Krone Na Uy sống trên thị trường ngoại hối Forex Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Krone Na Uy lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Krone Na Uy Tỷ giá hôm nay tại 06 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Krone Na Uy trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) với Krone Na Uy tiếng Ukraina. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Krone Na Uy cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 25 525.370 -193.472846
05.05.2024 25 718.842 -
04.05.2024 25 718.842 39.488363
03.05.2024 25 679.354 -360.673178
02.05.2024 26 040.027 379.534607
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

25 066.21 Krone Na Uy chi phí của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Giá của 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 125 331.06 Krone Na Uy. 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái bằng 250 662.13 Krone Na Uy. 626 655.32 Krone Na Uy chi phí của 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay là 25 Krone Na Uy theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) giảm bởi -193.472846 Krone Na Uy hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
25 066.21 NOK 125 331.06 NOK 250 662.13 NOK 626 655.32 NOK 1 253 310.63 NOK 2 506 621.27 NOK 6 266 553.16 NOK 12 533 106.33 NOK
Krone Na Uy (NOK)

100 000 Krone Na Uy theo tỷ giá hối đoái là 3.99 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Đối với 500 000 NOK bạn cần thanh toán 19.95 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . 39.89 Troy ounce vàng / vàng điện tử), chi phí của 1 000 000 Krone Na Uy theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Đối với 2 500 000 NOK bạn cần thanh toán 99.74 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Krone Na Uy. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện có giá 25 Krone Na Uy - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

100 000 NOK 500 000 NOK 1 000 000 NOK 2 500 000 NOK 5 000 000 NOK 10 000 000 NOK 25 000 000 NOK 50 000 000 NOK
3.99 XAU 19.95 XAU 39.89 XAU 99.74 XAU 199.47 XAU 398.94 XAU 997.36 XAU 1 994.72 XAU