Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 04:30

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Nepal Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Nepal tỷ giá hối đoái hiện nay. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá trị trong Rupee Nepal ngày hôm nay.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Nepal tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAU) bằng 307 553.93 Rupee Nepal (NPR)
1 Rupee Nepal (NPR) bằng 0.0000032514622328866 (XAU)

Chi phí của Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong Rupee Nepal hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Rupee Nepal là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 06/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện là 307 553.93 Rupee Nepal ở Châu Âu. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng bởi 971.04 Rupee Nepal hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái cao hơn so với Rupee Nepal theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Đối với 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bây giờ bạn cần thanh toán 307 553.93 Rupee Nepal theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Nepal Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Nepal sống trên thị trường ngoại hối Forex Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Nepal lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Nepal Tỷ giá hôm nay tại 06 có thể 2024

Tính năng động của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Rupee Nepal trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Trong bảng trao đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Rupee Nepal, thật thuận tiện khi thấy Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) với Rupee Nepal tiếng Ukraina. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Rupee Nepal trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Rupee Nepal từ năm 1992.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 307 553.934 971.043992
05.05.2024 306 582.890 -750.21644
04.05.2024 307 333.106 778.663059
03.05.2024 306 554.443 -5032.42656
02.05.2024 311 586.870 5 917.487
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

Giá của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 307 553.93 Rupee Nepal. Giá của 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 1 537 769.67 Rupee Nepal. Chi phí của 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho Rupee Nepal hiện bằng với 3 075 539.34. Đối với 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bạn cần thanh toán 7 688 848.34 Rupee Nepal. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay bằng với 307 Rupee Nepal theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng bởi 971.04 Rupee Nepal hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
307 553.93 NPR 1 537 769.67 NPR 3 075 539.34 NPR 7 688 848.34 NPR 15 377 696.68 NPR 30 755 393.37 NPR 76 888 483.42 NPR 153 776 966.85 NPR
Rupee Nepal (NPR)

3.25 Troy ounce vàng / vàng điện tử), chi phí của 1 000 000 Rupee Nepal theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 5 000 000 Rupee Nepal hiện là 16.26 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 32.51 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay có giá 10 000 000 NPR tại sàn giao dịch tỷ lệ. 25 000 000 Rupee Nepal theo tỷ giá hối đoái là 81.29 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Hôm nay, tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) đã tăng so với Rupee Nepal. Đối với 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bây giờ bạn cần thanh toán 307 Rupee Nepal theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 000 000 NPR 5 000 000 NPR 10 000 000 NPR 25 000 000 NPR 50 000 000 NPR 100 000 000 NPR 250 000 000 NPR 500 000 000 NPR
3.25 XAU 16.26 XAU 32.51 XAU 81.29 XAU 162.57 XAU 325.15 XAU 812.87 XAU 1 625.73 XAU