Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 02:30

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Pakistan Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Pakistan tỷ giá hối đoái hiện nay. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá trị trong Rupee Pakistan ngày hôm nay.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Pakistan tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAU) bằng 650 515.78 Rupee Pakistan (PKR)
1 Rupee Pakistan (PKR) bằng 0.0000015372417174791 (XAU)

Việc trao đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Rupee Pakistan theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 28 Tháng tư 2024. Thông tin từ nguồn. Thông tin về giá trị của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Rupee Pakistan được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 28 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 28/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 650 515.78 Rupee Pakistan. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng bởi 0 Rupee Pakistan hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) đang tăng so với Rupee Pakistan tiếng Ukraina theo châu Âu. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện có giá 650 515.78 Rupee Pakistan - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Pakistan Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Pakistan sống trên thị trường ngoại hối Forex Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Pakistan lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rupee Pakistan Tỷ giá hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Rupee Pakistan trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Giá trị của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Rupee Pakistan cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Rupee Pakistan cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Rupee Pakistan cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
28.04.2024 650 515.783 -
27.04.2024 650 515.783 1 222.460
26.04.2024 649 293.324 4 544.816
25.04.2024 644 748.508 1 997.249
24.04.2024 642 751.259 2 924.544
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

650 515.78 Rupee Pakistan hôm nay có giá 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tại tỷ giá. Đối với 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bạn cần thanh toán 3 252 578.92 Rupee Pakistan. 6 505 157.83 Rupee Pakistan chi phí của 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Đối với 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bạn cần thanh toán 16 262 894.58 Rupee Pakistan. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 650 Rupee Pakistan. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng bởi 0 Rupee Pakistan hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
650 515.78 PKR 3 252 578.92 PKR 6 505 157.83 PKR 16 262 894.58 PKR 32 525 789.17 PKR 65 051 578.33 PKR 162 628 945.83 PKR 325 257 891.66 PKR
Rupee Pakistan (PKR)

Đối với 1 000 000 PKR bạn cần thanh toán 1.54 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . Để mua 5 000 000 Rupee Pakistan cho Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngay hôm nay bạn cần phải trả 7.69 XAU. Chi phí của 10 000 000 Rupee Pakistan trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 10 000 000. 25 000 000 Rupee Pakistan hiện là 38.43 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay tăng so với Rupee Pakistan. Chi phí của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày nay là 650 Rupee Pakistan, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 000 000 PKR 5 000 000 PKR 10 000 000 PKR 25 000 000 PKR 50 000 000 PKR 100 000 000 PKR 250 000 000 PKR 500 000 000 PKR
1.54 XAU 7.69 XAU 15.37 XAU 38.43 XAU 76.86 XAU 153.72 XAU 384.31 XAU 768.62 XAU