Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 09:00

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Hryvnia Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) để Hryvnia tỷ giá hối đoái hiện nay. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá trị trong Hryvnia ngày hôm nay.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) để Hryvnia tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAU) bằng 90 785.64 Hryvnia (UAH)
1 Hryvnia (UAH) bằng 0.000011014957719099 (XAU)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Hryvnia trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 04 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Hryvnia từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 90 785.64 Hryvnia. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) giảm bởi -487.379882 Hryvnia hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) đang giảm so với Hryvnia theo Châu Âu. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện có giá 90 785.64 Hryvnia - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Hryvnia Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Hryvnia sống trên thị trường ngoại hối Forex Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Hryvnia Tỷ giá hôm nay tại 04 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Hryvnia trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Giá trị của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Hryvnia cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 91 847.480 -487.379882
03.05.2024 92 334.860 -1462.926688
02.05.2024 93 797.787 1 367.107
01.05.2024 92 430.679 -1572.09272
30.04.2024 94 002.772 1 143.782
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

Chi phí của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho Hryvnia hiện bằng với 90 785.64. 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện có giá trị 453 928.21 Hryvnia. Để mua 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) mỗi Hryvnia hôm nay bạn cần phải trả 907 856.41 UAH. Đối với 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bạn cần thanh toán 2 269 641.03 Hryvnia. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện là 90 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) đã trở nên rẻ hơn bởi -487.379882 Hryvnia hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
90 785.64 UAH 453 928.21 UAH 907 856.41 UAH 2 269 641.03 UAH 4 539 282.06 UAH 9 078 564.13 UAH 22 696 410.32 UAH 45 392 820.63 UAH
Hryvnia (UAH)

1.10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay có giá 100 000 UAH tại sàn giao dịch tỷ lệ. Giá của 500 000 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái là 5.51 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Giá của 1 000 000 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái là 11.01 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Giá của 2 500 000 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái là 27.54 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Hôm nay, tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) đã giảm so với Hryvnia tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày nay là 90 Hryvnia, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

100 000 UAH 500 000 UAH 1 000 000 UAH 2 500 000 UAH 5 000 000 UAH 10 000 000 UAH 25 000 000 UAH 50 000 000 UAH
1.10 XAU 5.51 XAU 11.01 XAU 27.54 XAU 55.07 XAU 110.15 XAU 275.37 XAU 550.75 XAU