Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 09/05/2024 17:30

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Peso Uruguayo Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Peso Uruguayo tỷ giá hối đoái hiện nay. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá trị trong Peso Uruguayo ngày hôm nay.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Peso Uruguayo tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAU) bằng 89 225.55 Peso Uruguayo (UYU)
1 Peso Uruguayo (UYU) bằng 0.000011207551540937 (XAU)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Peso Uruguayo trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Peso Uruguayo từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 09/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 89 225.55 Peso Uruguayo. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng bởi 684.61 Peso Uruguayo hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) đang tăng so với Peso Uruguayo tiếng Ukraina theo châu Âu. Đối với 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bây giờ bạn cần thanh toán 89 225.55 Peso Uruguayo theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Peso Uruguayo Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Peso Uruguayo sống trên thị trường ngoại hối Forex Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Peso Uruguayo lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Peso Uruguayo Tỷ giá hôm nay tại 09 có thể 2024

Giá trị của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Peso Uruguayo cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Peso Uruguayo cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 89 225.554 684.6082
08.05.2024 88 540.946 -202.732335
07.05.2024 88 743.679 452.113854
06.05.2024 88 291.565 289.160839
05.05.2024 88 002.404 36.617545
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện có giá trị 89 225.55 Peso Uruguayo. Để mua 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) mỗi Peso Uruguayo hôm nay bạn cần phải trả 446 127.77 UYU. Chi phí của 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho Peso Uruguayo hiện bằng với 892 255.54. 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái bằng 2 230 638.86 Peso Uruguayo. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 89 Peso Uruguayo. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng bởi 684.61 Peso Uruguayo hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
89 225.55 UYU 446 127.77 UYU 892 255.54 UYU 2 230 638.86 UYU 4 461 277.72 UYU 8 922 555.44 UYU 22 306 388.61 UYU 44 612 777.21 UYU
Peso Uruguayo (UYU)

100 000 Peso Uruguayo hiện là 1.12 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 500 000 Peso Uruguayo hiện là 5.60 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Đối với 1 000 000 UYU bạn cần thanh toán 11.21 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . 28.02 Troy ounce vàng / vàng điện tử), chi phí của 2 500 000 Peso Uruguayo theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Peso Uruguayo. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện có giá 89 Peso Uruguayo - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

100 000 UYU 500 000 UYU 1 000 000 UYU 2 500 000 UYU 5 000 000 UYU 10 000 000 UYU 25 000 000 UYU 50 000 000 UYU
1.12 XAU 5.60 XAU 11.21 XAU 28.02 XAU 56.04 XAU 112.08 XAU 280.19 XAU 560.38 XAU