Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 18:30

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Som Uzbekistan Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái hiện nay. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá trị trong Som Uzbekistan ngày hôm nay.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Som Uzbekistan tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAU) bằng 29 624 133.89 Som Uzbekistan (UZS)
1 Som Uzbekistan (UZS) bằng 0.000000033756261151634 (XAU)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Som Uzbekistan trên trang này mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Som Uzbekistan. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 28/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày nay bằng với 29 624 133.89 Som Uzbekistan trong ngân hàng châu Âu. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng bởi 75 583.02 Som Uzbekistan hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) đang tăng so với Som Uzbekistan tiếng Ukraina theo châu Âu. Hôm nay, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí 29 624 133.89 Som Uzbekistan trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Som Uzbekistan Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Som Uzbekistan sống trên thị trường ngoại hối Forex Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Som Uzbekistan lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Som Uzbekistan Tỷ giá hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Troy ounce vàng / vàng điện tử) với Som Uzbekistan trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Giá trị của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Som Uzbekistan cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Som Uzbekistan cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
28.04.2024 2.97 * 107 75 583.021
27.04.2024 2.96 * 107 -3044.574513
26.04.2024 2.96 * 107 426 953.472
25.04.2024 2.92 * 107 -254854.931962
24.04.2024 2.94 * 107 304 020.643
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

Chi phí của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho Som Uzbekistan hiện bằng với 29 624 133.89. Chi phí của 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho Som Uzbekistan hiện bằng với 148 120 669.45. 296 241 338.91 Som Uzbekistan hôm nay có giá 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tại tỷ giá. 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái bằng 740 603 347.26 Som Uzbekistan. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện là 29 Som Uzbekistan theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) đã trở nên đắt hơn bởi 75 Som Uzbekistan ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
29 624 133.89 UZS 148 120 669.45 UZS 296 241 338.91 UZS 740 603 347.26 UZS 1 481 206 694.53 UZS 2 962 413 389.05 UZS 7 406 033 472.63 UZS 14 812 066 945.27 UZS
Som Uzbekistan (UZS)

Giá của 100 000 000 Som Uzbekistan theo tỷ giá hối đoái là 3.38 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Đối với 500 000 000 UZS bạn cần thanh toán 16.88 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . Chi phí của 1 000 000 000 Som Uzbekistan trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 1 000 000 000. 84.39 Troy ounce vàng / vàng điện tử), chi phí của 2 500 000 000 Som Uzbekistan theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay tăng so với Som Uzbekistan. Hôm nay, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) có giá 29 Som Uzbekistan tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

100 000 000 UZS 500 000 000 UZS 1 000 000 000 UZS 2 500 000 000 UZS 5 000 000 000 UZS 10 000 000 000 UZS 25 000 000 000 UZS 50 000 000 000 UZS
3.38 XAU 16.88 XAU 33.76 XAU 84.39 XAU 168.78 XAU 337.56 XAU 843.91 XAU 1 687.81 XAU