Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 13/05/2024 18:30

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến CFP franc Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến CFP franc tỷ giá hối đoái hiện nay. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá trị trong CFP franc ngày hôm nay.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến CFP franc tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAU) bằng 261 433.78 CFP franc (XPF)
1 CFP franc (XPF) bằng 0.0000038250604376425 (XAU)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành CFP franc trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 13 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang CFP franc từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) chính thức này sang CFP franc cho ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 13/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 261 433.78 CFP franc. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng bởi 103.35 CFP franc hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái cao hơn so với CFP franc theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện có giá 261 433.78 CFP franc - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến CFP franc Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến CFP franc sống trên thị trường ngoại hối Forex Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến CFP franc lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến CFP franc Tỷ giá hôm nay tại 13 có thể 2024

Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với CFP franc tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang CFP franc cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang CFP franc cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
13.05.2024 261 433.778 103.346164
12.05.2024 261 330.431 -
11.05.2024 261 330.431 1 099.205
10.05.2024 260 231.227 3 744.337
09.05.2024 256 486.890 66.003909
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái bằng 261 433.78 CFP franc. Giá của 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 1 307 168.89 CFP franc. Giá của 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 2 614 337.78 CFP franc. Để mua 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) mỗi CFP franc hôm nay bạn cần phải trả 6 535 844.44 XPF. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay bằng với 261 CFP franc theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng bởi 103.35 CFP franc hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
261 433.78 XPF 1 307 168.89 XPF 2 614 337.78 XPF 6 535 844.44 XPF 13 071 688.88 XPF 26 143 377.77 XPF 65 358 444.42 XPF 130 716 888.83 XPF
CFP franc (XPF)

Chi phí của 1 000 000 CFP franc trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 1 000 000. 5 000 000 CFP franc hiện là 19.13 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Đối với 10 000 000 XPF bạn cần thanh toán 38.25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . Giá của 25 000 000 CFP franc theo tỷ giá hối đoái là 95.63 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với CFP franc. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện có giá 261 CFP franc - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 000 000 XPF 5 000 000 XPF 10 000 000 XPF 25 000 000 XPF 50 000 000 XPF 100 000 000 XPF 250 000 000 XPF 500 000 000 XPF
3.83 XAU 19.13 XAU 38.25 XAU 95.63 XAU 191.25 XAU 382.51 XAU 956.27 XAU 1 912.53 XAU