Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 01:30

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Đôla Zimbabwe Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Đôla Zimbabwe tỷ giá hối đoái hiện nay. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá trị trong Đôla Zimbabwe ngày hôm nay.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Đôla Zimbabwe tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAU) bằng 741 474.20 Đôla Zimbabwe (ZWL)
1 Đôla Zimbabwe (ZWL) bằng 0.0000013486645962733 (XAU)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Đôla Zimbabwe hôm nay. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Đôla Zimbabwe trên trang này mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 03/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện là 741 474.20 Đôla Zimbabwe ở Châu Âu. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) đã giảm xuống -5781.609398 Đôla Zimbabwe hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Hôm nay, Troy ounce vàng / vàng điện tử) đã mất giá so với Đôla Zimbabwe ở Châu Âu. Hôm nay, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí 741 474.20 Đôla Zimbabwe trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Đôla Zimbabwe Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Đôla Zimbabwe sống trên thị trường ngoại hối Forex Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Đôla Zimbabwe lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Đôla Zimbabwe Tỷ giá hôm nay tại 03 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Troy ounce vàng / vàng điện tử) với Đôla Zimbabwe trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Trong bảng trao đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Đôla Zimbabwe, thật thuận tiện khi thấy Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái trong vài ngày. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Đôla Zimbabwe trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Đôla Zimbabwe từ năm 1992.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 741 474.198 -5781.609398
02.05.2024 747 255.807 10 481.142
01.05.2024 736 774.666 -14982.157076
30.04.2024 751 756.823 1 191.568
29.04.2024 750 565.255 -2246.098067
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

Để mua 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) mỗi Đôla Zimbabwe hôm nay bạn cần phải trả 741 474.20 ZWL. 3 707 370.99 Đôla Zimbabwe chi phí của 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Giá của 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 7 414 741.98 Đôla Zimbabwe. 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái bằng 18 536 854.95 Đôla Zimbabwe. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 741 Đôla Zimbabwe. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) giảm bởi -5781.609398 Đôla Zimbabwe hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
741 474.20 ZWL 3 707 370.99 ZWL 7 414 741.98 ZWL 18 536 854.95 ZWL 37 073 709.90 ZWL 74 147 419.81 ZWL 185 368 549.52 ZWL 370 737 099.04 ZWL
Đôla Zimbabwe (ZWL)

Đối với 1 000 000 ZWL bạn cần thanh toán 1.35 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . 5 000 000 Đôla Zimbabwe hiện là 6.74 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Đối với 10 000 000 ZWL bạn cần thanh toán 13.49 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . 25 000 000 Đôla Zimbabwe hiện là 33.72 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay giảm so với Đôla Zimbabwe. Hôm nay, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) có giá 741 Đôla Zimbabwe tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 000 000 ZWL 5 000 000 ZWL 10 000 000 ZWL 25 000 000 ZWL 50 000 000 ZWL 100 000 000 ZWL 250 000 000 ZWL 500 000 000 ZWL
1.35 XAU 6.74 XAU 13.49 XAU 33.72 XAU 67.43 XAU 134.87 XAU 337.17 XAU 674.33 XAU