Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 10/05/2024 13:30

Dollar Đông Carribean Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Tỷ giá

Dollar Đông Carribean Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái hiện nay. Dollar Đông Carribean giá trị trong Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ngày hôm nay.

Dollar Đông Carribean Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Đông Carribean (XCD) bằng 1.36 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) bằng 0.74 Dollar Đông Carribean (XCD)

Tỷ giá hối đoái của Dollar Đông Carribean thành Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 10 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 10/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Dollar Đông Carribean hiện là 1.36 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ở Châu Âu. 1 Dollar Đông Carribean tăng bởi 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Tỷ giá hối đoái Dollar Đông Carribean đang tăng so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tiếng Ukraina theo châu Âu. Đối với 1 Dollar Đông Carribean bây giờ bạn cần thanh toán 1.36 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Dollar Đông Carribean Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Dollar Đông Carribean Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sống trên thị trường ngoại hối Forex Dollar Đông Carribean Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất lịch sử tỷ giá hối đoái

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Dollar Đông Carribean thành Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Tỷ giá hối đoái của Dollar Đông Carribean sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Dollar Đông Carribean (XCD)

1 Dollar Đông Carribean theo tỷ giá hối đoái bằng 1.36 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. 6.80 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí của 5 Dollar Đông Carribean tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Giá của 10 Dollar Đông Carribean theo tỷ giá hối đoái là 13.59 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. 25 Dollar Đông Carribean theo tỷ giá hối đoái bằng 33.98 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. 1 Dollar Đông Carribean hôm nay là 1.36 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Dollar Đông Carribean đã trở nên đắt hơn bởi 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 XCD 5 XCD 10 XCD 25 XCD 50 XCD 100 XCD 250 XCD 500 XCD
1.36 AED 6.80 AED 13.59 AED 33.98 AED 67.95 AED 135.91 AED 339.77 AED 679.54 AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

Giá của 10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái là 7.36 Dollar Đông Carribean. 50 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện là 36.79 Dollar Đông Carribean. 73.58 Dollar Đông Carribean, chi phí của 100 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 183.95 Dollar Đông Carribean, chi phí của 250 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Dollar Đông Carribean đã tăng so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Đối với 1 Dollar Đông Carribean bây giờ bạn cần thanh toán 1.36 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 AED 50 AED 100 AED 250 AED 500 AED 1 000 AED 2 500 AED 5 000 AED
7.36 XCD 36.79 XCD 73.58 XCD 183.95 XCD 367.89 XCD 735.79 XCD 1 839.47 XCD 3 678.94 XCD