Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 23:00

Quyền rút vốn đặc biệt Đến Shilling Tanzania Tỷ giá

Quyền rút vốn đặc biệt Đến Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái hiện nay. Quyền rút vốn đặc biệt giá trị trong Shilling Tanzania ngày hôm nay.

Quyền rút vốn đặc biệt Đến Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) bằng 3 423.88 Shilling Tanzania (TZS)
1 Shilling Tanzania (TZS) bằng 0.000292 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)

Việc trao đổi Quyền rút vốn đặc biệt thành Shilling Tanzania theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 07 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 07 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 08/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Quyền rút vốn đặc biệt hiện là 3 423.88 Shilling Tanzania ở Châu Âu. 1 Quyền rút vốn đặc biệt giảm bởi -13.341676 Shilling Tanzania hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Hôm nay, Quyền rút vốn đặc biệt đã mất giá so với Shilling Tanzania ở Châu Âu. Chi phí của 1 Quyền rút vốn đặc biệt ngày nay bằng với 3 423.88 Shilling Tanzania của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Quyền rút vốn đặc biệt Đến Shilling Tanzania Quyền rút vốn đặc biệt Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex Quyền rút vốn đặc biệt Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái

Quyền rút vốn đặc biệt Đến Shilling Tanzania Tỷ giá hôm nay tại 07 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt thành Shilling Tanzania trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Quyền rút vốn đặc biệt sang Shilling Tanzania cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
08.05.2024 3 420.125 -13.341676
07.05.2024 3 433.467 16.535736
06.05.2024 3 416.931 36.422959
05.05.2024 3 380.508 3.461006
04.05.2024 3 377.047 9.715323
Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)

Giá của 1 Quyền rút vốn đặc biệt theo tỷ giá hối đoái là 3 423.88 Shilling Tanzania. 5 Quyền rút vốn đặc biệt hiện có giá trị 17 119.42 Shilling Tanzania. Để mua 10 Quyền rút vốn đặc biệt mỗi Shilling Tanzania hôm nay bạn cần phải trả 34 238.84 TZS. Chi phí của 25 Quyền rút vốn đặc biệt cho Shilling Tanzania hiện bằng với 85 597.10. 1 Quyền rút vốn đặc biệt hiện bằng với 3 Shilling Tanzania. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Quyền rút vốn đặc biệt giảm bởi -13.341676 Shilling Tanzania hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 XDR 5 XDR 10 XDR 25 XDR 50 XDR 100 XDR 250 XDR 500 XDR
3 423.88 TZS 17 119.42 TZS 34 238.84 TZS 85 597.10 TZS 171 194.20 TZS 342 388.40 TZS 855 970.99 TZS 1 711 941.98 TZS
Shilling Tanzania (TZS)

10 000 Shilling Tanzania theo tỷ giá hối đoái là 2.92 Quyền rút vốn đặc biệt. 50 000 Shilling Tanzania hiện là 14.60 Quyền rút vốn đặc biệt. Đối với 100 000 TZS bạn cần thanh toán 29.21 Quyền rút vốn đặc biệt . 73.02 Quyền rút vốn đặc biệt, chi phí của 250 000 Shilling Tanzania theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt hôm nay giảm so với Shilling Tanzania. Đối với 1 Quyền rút vốn đặc biệt bây giờ bạn cần thanh toán 3 Shilling Tanzania theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 000 TZS 50 000 TZS 100 000 TZS 250 000 TZS 500 000 TZS 1 000 000 TZS 2 500 000 TZS 5 000 000 TZS
2.92 XDR 14.60 XDR 29.21 XDR 73.02 XDR 146.03 XDR 292.07 XDR 730.16 XDR 1 460.33 XDR