Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 14:30

CFP franc Đến Tugrik Tỷ giá

CFP franc Đến Tugrik tỷ giá hối đoái hiện nay. CFP franc giá trị trong Tugrik ngày hôm nay.

CFP franc Đến Tugrik tỷ giá hối đoái hiện nay


1 CFP franc (XPF) bằng 30.82 Tugrik (MNT)
1 Tugrik (MNT) bằng 0.032443 CFP franc (XPF)

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Tỷ giá hối đoái CFP franc sang Tugrik từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái của CFP franc sang Tugrik là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 01/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 CFP franc hiện là 30.82 Tugrik ở Châu Âu. 1 CFP franc đã giảm xuống -0.131545 Tugrik hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Hôm nay, CFP franc đã mất giá so với Tugrik ở Châu Âu. Hôm nay, 1 CFP franc chi phí 30.82 Tugrik trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi CFP franc Đến Tugrik CFP franc Đến Tugrik sống trên thị trường ngoại hối Forex CFP franc Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái

CFP franc Đến Tugrik Tỷ giá hôm nay tại 01 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Tugrik trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi CFP franc thành Tugrik, thật thuận tiện khi thấy CFP franc tỷ giá hối đoái trong vài ngày. Tỷ giá hối đoái của CFP franc sang Tugrik cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của CFP franc sang Tugrik cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 30.823607 -0.131545
30.04.2024 30.955152 -0.021594
29.04.2024 30.976746 0.052095
28.04.2024 30.924651 0.005782
27.04.2024 30.918868 -0.094033
CFP franc (XPF)

1 CFP franc theo tỷ giá hối đoái bằng 30.82 Tugrik. Đối với 5 CFP franc bạn cần thanh toán 154.12 Tugrik. Đối với 10 CFP franc bạn cần thanh toán 308.24 Tugrik. 770.59 Tugrik chi phí của 25 CFP franc tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 CFP franc hiện là 30.82 Tugrik theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 CFP franc giảm bởi -0.131545 Tugrik hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 XPF 5 XPF 10 XPF 25 XPF 50 XPF 100 XPF 250 XPF 500 XPF
30.82 MNT 154.12 MNT 308.24 MNT 770.59 MNT 1 541.18 MNT 3 082.36 MNT 7 705.90 MNT 15 411.80 MNT
Tugrik (MNT)

100 Tugrik hiện là 3.24 CFP franc. 16.22 CFP franc, chi phí của 500 Tugrik theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 1 000 Tugrik hiện là 32.44 CFP franc. 81.11 CFP franc hôm nay có giá 2 500 MNT tại sàn giao dịch tỷ lệ. CFP franc tỷ giá hối đoái đang giảm hôm nay so với Tugrik. Hôm nay, 1 CFP franc có giá 30.82 Tugrik tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

100 MNT 500 MNT 1 000 MNT 2 500 MNT 5 000 MNT 10 000 MNT 25 000 MNT 50 000 MNT
3.24 XPF 16.22 XPF 32.44 XPF 81.11 XPF 162.21 XPF 324.43 XPF 811.07 XPF 1 622.13 XPF