Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 13/05/2024 18:30

Rial Yemen Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Rial Yemen Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Rial Yemen giá trị trong Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay.

Rial Yemen Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Rial Yemen (YER) bằng 0.000134 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 7 456.17 Rial Yemen (YER)

Chi phí của Rial Yemen trong Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Thông tin về giá trị của Rial Yemen đến Unidades de formento (Mã tài chính) được cập nhật mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Rial Yemen chính thức này sang Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày hôm nay. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 13/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Rial Yemen bằng với 0.000134 Unidades de formento (Mã tài chính) trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Rial Yemen giảm bởi -0.00000081194968516292 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Hôm nay, Rial Yemen đã mất giá so với Unidades de formento (Mã tài chính) ở Châu Âu. Hôm nay, 1 Rial Yemen chi phí 0.000134 Unidades de formento (Mã tài chính) trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Rial Yemen Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Rial Yemen Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex Rial Yemen Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Rial Yemen Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 13 có thể 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Rial Yemen với Unidades de formento (Mã tài chính) trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Rial Yemen tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Unidades de formento (Mã tài chính) tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Rial Yemen với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Tỷ giá hối đoái của Rial Yemen sang Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
13.05.2024 0.000134 -0.00000081194968516292
12.05.2024 0.000135 -
11.05.2024 0.000135 0.00000062287890765898
10.05.2024 0.000134 -0.0000012079762246463
09.05.2024 0.000136 -0.000000071899321964046
Rial Yemen (YER)

Đối với 10 000 Rial Yemen bạn cần thanh toán 1.34 Unidades de formento (Mã tài chính). 50 000 Rial Yemen hiện có giá trị 6.71 Unidades de formento (Mã tài chính). 100 000 Rial Yemen hiện có giá trị 13.41 Unidades de formento (Mã tài chính). 250 000 Rial Yemen hiện có giá trị 33.53 Unidades de formento (Mã tài chính). 1 Rial Yemen hôm nay bằng với 0.000134 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Rial Yemen giảm bởi -0.00000081194968516292 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 000 YER 50 000 YER 100 000 YER 250 000 YER 500 000 YER 1 000 000 YER 2 500 000 YER 5 000 000 YER
1.34 CLF 6.71 CLF 13.41 CLF 33.53 CLF 67.06 CLF 134.12 CLF 335.29 CLF 670.59 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Để mua 1 Unidades de formento (Mã tài chính) cho Rial Yemen ngay hôm nay bạn cần phải trả 7 456.17 YER. Giá của 5 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 37 280.83 Rial Yemen. Giá của 10 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 74 561.65 Rial Yemen. 25 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện là 186 404.13 Rial Yemen. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen hôm nay giảm so với Unidades de formento (Mã tài chính). Đối với 1 Rial Yemen bây giờ bạn cần thanh toán 0.000134 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
7 456.17 YER 37 280.83 YER 74 561.65 YER 186 404.13 YER 372 808.27 YER 745 616.54 YER 1 864 041.34 YER 3 728 082.68 YER