Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 18:00

Rial Yemen Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá

Rial Yemen Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay. Rial Yemen giá trị trong Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày hôm nay.

Rial Yemen Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Rial Yemen (YER) bằng 0.0000017347715903978 (XAU)
1 (XAU) bằng 576 444.76 Rial Yemen (YER)

Thông tin về giá trị của Rial Yemen đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) được cập nhật mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Rial Yemen thành Troy ounce vàng / vàng điện tử). Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 05/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Rial Yemen ngày nay bằng với 0.0000017347715903978 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong ngân hàng châu Âu. 1 Rial Yemen đã trở nên đắt hơn bởi 0 Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen đang tăng so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) tiếng Ukraina theo châu Âu. Hôm nay, 1 Rial Yemen chi phí 0.0000017347715903978 Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Rial Yemen Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Rial Yemen Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) sống trên thị trường ngoại hối Forex Rial Yemen Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) lịch sử tỷ giá hối đoái

Rial Yemen Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá hôm nay tại 05 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Rial Yemen thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Giá trị của Rial Yemen đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Rial Yemen với Troy ounce vàng / vàng điện tử) tiếng Ukraina. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Rial Yemen sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 0.0000017347715903978 -
04.05.2024 0.0000017347715903978 0.00000000011983225349722
03.05.2024 0.0000017346517581443 0.000000013421212396389
02.05.2024 0.0000017212305457479 -0.000000024310800107236
01.05.2024 0.0000017455413458551 0.000000034787811464454
Rial Yemen (YER)

1 000 000 Rial Yemen theo tỷ giá hối đoái bằng 1.73 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Để mua 5 000 000 Rial Yemen mỗi Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay bạn cần phải trả 8.67 XAU. 10 000 000 Rial Yemen theo tỷ giá hối đoái bằng 17.35 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 43.37 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay có giá 25 000 000 Rial Yemen tại tỷ giá. 1 Rial Yemen hiện là 0.0000017347715903978 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Rial Yemen tăng bởi 0 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 000 000 YER 5 000 000 YER 10 000 000 YER 25 000 000 YER 50 000 000 YER 100 000 000 YER 250 000 000 YER 500 000 000 YER
1.73 XAU 8.67 XAU 17.35 XAU 43.37 XAU 86.74 XAU 173.48 XAU 433.69 XAU 867.39 XAU
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

576 444.76 Rial Yemen hôm nay có giá 1 XAU tại sàn giao dịch tỷ lệ. 2 882 223.82 Rial Yemen hôm nay có giá 5 XAU tại sàn giao dịch tỷ lệ. 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái là 5 764 447.64 Rial Yemen. Đối với 25 XAU bạn cần thanh toán 14 411 119.10 Rial Yemen . Rial Yemen tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Troy ounce vàng / vàng điện tử). Đối với 1 Rial Yemen bây giờ bạn cần thanh toán 0.0000017347715903978 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
576 444.76 YER 2 882 223.82 YER 5 764 447.64 YER 14 411 119.10 YER 28 822 238.20 YER 57 644 476.40 YER 144 111 191 YER 288 222 381.99 YER