Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 20:30

Kwacha Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Tỷ giá

Kwacha Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái hiện nay. Kwacha giá trị trong Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ngày hôm nay.

Kwacha Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Kwacha (ZMW) bằng 0.14 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) bằng 7.22 Kwacha (ZMW)

Việc trao đổi Kwacha thành Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 29 Tháng tư 2024. Thông tin từ nguồn. Thông tin về giá trị của Kwacha đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 29 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Kwacha chính thức này sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho ngày hôm nay.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Kwacha ngày nay bằng với 0.14 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong ngân hàng châu Âu. 1 Kwacha tăng bởi 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Kwacha tỷ giá hối đoái cao hơn so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. 1 Kwacha hiện có giá 0.14 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Kwacha Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Kwacha Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sống trên thị trường ngoại hối Forex Kwacha Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất lịch sử tỷ giá hối đoái

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Kwacha thành Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Kwacha với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tiếng Ukraina. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Kwacha sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Kwacha đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất từ năm 1992. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Kwacha sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho ngày mai.

Kwacha (ZMW)

Chi phí của 10 Kwacha cho Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hiện bằng với 1.38. 6.92 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay có giá 50 Kwacha tại tỷ giá. 100 Kwacha theo tỷ giá hối đoái bằng 13.84 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. 250 Kwacha hiện có giá trị 34.61 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. 1 Kwacha hôm nay là 0.14 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Kwacha tăng bởi 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

10 ZMW 50 ZMW 100 ZMW 250 ZMW 500 ZMW 1 000 ZMW 2 500 ZMW 5 000 ZMW
1.38 AED 6.92 AED 13.84 AED 34.61 AED 69.21 AED 138.42 AED 346.06 AED 692.11 AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

Giá của 1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái là 7.22 Kwacha. Giá của 5 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo tỷ giá hối đoái là 36.12 Kwacha. Đối với 10 AED bạn cần thanh toán 72.24 Kwacha . Đối với 25 AED bạn cần thanh toán 180.61 Kwacha . Kwacha tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Hôm nay, 1 Kwacha có giá 0.14 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 AED 5 AED 10 AED 25 AED 50 AED 100 AED 250 AED 500 AED
7.22 ZMW 36.12 ZMW 72.24 ZMW 180.61 ZMW 361.21 ZMW 722.43 ZMW 1 806.07 ZMW 3 612.14 ZMW