Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 20:30

Đôla Zimbabwe Đến Pound Quần đảo Falkland Tỷ giá

Đôla Zimbabwe Đến Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái hiện nay. Đôla Zimbabwe giá trị trong Pound Quần đảo Falkland ngày hôm nay.

Đôla Zimbabwe Đến Pound Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Đôla Zimbabwe (ZWL) bằng 0.002473 Pound Quần đảo Falkland (FKP)
1 Pound Quần đảo Falkland (FKP) bằng 404.36 Đôla Zimbabwe (ZWL)

Việc trao đổi Đôla Zimbabwe thành Pound Quần đảo Falkland theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 07 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Thông tin về giá trị của Đôla Zimbabwe đến Pound Quần đảo Falkland được cập nhật mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Đôla Zimbabwe chính thức này sang Pound Quần đảo Falkland cho ngày hôm nay. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 07/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Đôla Zimbabwe bằng với 0.002473 Pound Quần đảo Falkland trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Đôla Zimbabwe giảm bởi -0.00000089751552794729 Pound Quần đảo Falkland hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Hôm nay, Đôla Zimbabwe đã mất giá so với Pound Quần đảo Falkland ở Châu Âu. Đối với 1 Đôla Zimbabwe bây giờ bạn cần thanh toán 0.002473 Pound Quần đảo Falkland theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Đôla Zimbabwe Đến Pound Quần đảo Falkland Đôla Zimbabwe Đến Pound Quần đảo Falkland sống trên thị trường ngoại hối Forex Đôla Zimbabwe Đến Pound Quần đảo Falkland lịch sử tỷ giá hối đoái

Đôla Zimbabwe Đến Pound Quần đảo Falkland Tỷ giá hôm nay tại 07 có thể 2024

Tính năng động của Đôla Zimbabwe đến Pound Quần đảo Falkland trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Giá trị của Đôla Zimbabwe đến Pound Quần đảo Falkland cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Đôla Zimbabwe sang Pound Quần đảo Falkland trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Đôla Zimbabwe đến Pound Quần đảo Falkland từ năm 1992.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 0.002473 -0.00000089751552794729
06.05.2024 0.002474 -0.0000010031055901758
05.05.2024 0.002475 0.00000027950310574863
04.05.2024 0.002475 0.0000013167701862849
03.05.2024 0.002473 -0.0000040931677020035
Đôla Zimbabwe (ZWL)

Chi phí của 1 000 Đôla Zimbabwe cho Pound Quần đảo Falkland hiện bằng với 2.47. Chi phí của 5 000 Đôla Zimbabwe cho Pound Quần đảo Falkland hiện bằng với 12.37. Đối với 10 000 Đôla Zimbabwe bạn cần thanh toán 24.73 Pound Quần đảo Falkland. Đối với 25 000 Đôla Zimbabwe bạn cần thanh toán 61.83 Pound Quần đảo Falkland. 1 Đôla Zimbabwe hiện bằng với 0.002473 Pound Quần đảo Falkland. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Đôla Zimbabwe đã trở nên rẻ hơn bởi -0.00000089751552794729 Pound Quần đảo Falkland hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 000 ZWL 5 000 ZWL 10 000 ZWL 25 000 ZWL 50 000 ZWL 100 000 ZWL 250 000 ZWL 500 000 ZWL
2.47 FKP 12.37 FKP 24.73 FKP 61.83 FKP 123.65 FKP 247.31 FKP 618.27 FKP 1 236.53 FKP
Pound Quần đảo Falkland (FKP)

Để mua 1 Pound Quần đảo Falkland cho Đôla Zimbabwe ngay hôm nay bạn cần phải trả 404.36 ZWL. Đối với 5 FKP bạn cần thanh toán 2 021.78 Đôla Zimbabwe . 10 Pound Quần đảo Falkland theo tỷ giá hối đoái là 4 043.56 Đôla Zimbabwe. Chi phí của 25 Pound Quần đảo Falkland trong Đôla Zimbabwe hiện bằng với 25. Đôla Zimbabwe tỷ giá hối đoái sẽ giảm so với Pound Quần đảo Falkland. Chi phí của 1 Đôla Zimbabwe ngày nay là 0.002473 Pound Quần đảo Falkland, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 FKP 5 FKP 10 FKP 25 FKP 50 FKP 100 FKP 250 FKP 500 FKP
404.36 ZWL 2 021.78 ZWL 4 043.56 ZWL 10 108.90 ZWL 20 217.80 ZWL 40 435.60 ZWL 101 089 ZWL 202 178 ZWL