Tỷ giá Pound Liban Đến Euro
Một tuần trước, Pound Liban có thể được mua cho 1.05 * 10-5 Euro. Sáu tháng trước, Pound Liban có thể được bán cho 6.29 * 10-5 Euro. Năm năm trước, Pound Liban có thể được mua cho 0.000602 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -1.35% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Liban thành Euro mỗi tuần. Trong tháng, Pound Liban thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.86%.
|
Chuyển đổi tiền tệ Pound Liban Euro
Pound Liban (LBP) Đến Euro (EUR)
|
100 000 Pound Liban |
1.04 Euro |
500 000 Pound Liban |
5.18 Euro |
1 000 000 Pound Liban |
10.36 Euro |
2 500 000 Pound Liban |
25.91 Euro |
5 000 000 Pound Liban |
51.82 Euro |
10 000 000 Pound Liban |
103.64 Euro |
Bạn có thể bán 10 Pound Liban cho 0.000104 Euro . Bạn có thể trao đổi 0.000259 Euro lấy 25 Pound Liban . Hôm nay, 0.000518 Euro có thể được trao đổi cho 50 Pound Liban. Nếu bạn có 0.001036 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 100 Pound Liban. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.002591 Euro cho 250 Pound Liban. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Pound Liban mang lại cho 0.005182 Euro.
|
Pound Liban Đến Euro hôm nay tại 04 có thể 2024
Ngày
|
Tỷ lệ
|
Thay đổi
|
04.05.2024 |
1.05 * 10-5 |
-9.21 * 10-8 ↓ |
03.05.2024 |
1.06 * 10-5 |
-8.08 * 10-8 ↓ |
02.05.2024 |
1.06 * 10-5 |
9.36 * 10-9 ↑ |
01.05.2024 |
1.06 * 10-5 |
3 * 10-8 ↑ |
30.04.2024 |
1.06 * 10-5 |
1.23 * 10-7 ↑ |
Hôm nay tại 4 có thể 2024, 1 Pound Liban chi phí 1.05 * 10-5 Euro. 3 có thể 2024, 1 Pound Liban chi phí 1.06 * 10-5 Euro. Pound Liban thành Euro trên 2 có thể 2024 bằng với 1.06 * 10-5 Euro. Pound Liban đến Euro trên 1 có thể 2024 - 1.06 * 10-5 Euro. 30 Tháng tư 2024, 1 Pound Liban chi phí 1.06 * 10-5 Euro.
|
Pound Liban và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia
Pound Liban ký hiệu tiền tệ, Pound Liban ký tiền: ل.ل.
Pound Liban Tiểu bang: Lebanon.
Pound Liban mã tiền tệ LBP.
Pound Liban Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập.
Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €.
Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia.
Euro mã tiền tệ EUR.
Euro Đồng tiền: eurocent.
|