100 Pound Syria = 6.18 Yên Nhật Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Syria thành Yên Nhật xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Pound Syria hiện là 0.061799 Yên Nhật. Đối với 1 Pound Syria bây giờ bạn cần thanh toán 0.061799 Yên Nhật. Tỷ lệ Pound Syria tăng so với Yên Nhật bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pound Syria Đến Yên NhậtMột tuần trước, Pound Syria có thể được mua cho 0.061877 Yên Nhật. Ba năm trước, Pound Syria có thể được bán cho 0.086987 Yên Nhật. Năm năm trước, Pound Syria có thể được bán cho 0.22 Yên Nhật. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Pound Syria thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.13%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Syria thành Yên Nhật trong một tháng là 2.41%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pound Syria Yên Nhật
Bạn có thể trao đổi 0.62 Yên Nhật lấy 10 Pound Syria . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 1.54 Yên Nhật cho 25 Pound Syria. Nếu bạn có 3.09 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản bạn có thể mua 50 Pound Syria. Để chuyển đổi 100 Pound Syria, 6.18 Yên Nhật là cần thiết. Bạn có thể bán 250 Pound Syria cho 15.45 Yên Nhật . Hôm nay, 30.90 Yên Nhật có thể được trao đổi cho 500 Pound Syria.
|
|||||||||||||||||||||
Pound Syria Đến Yên Nhật hôm nay tại 02 có thể 2024
Pound Syria thành Yên Nhật trên 2 có thể 2024 bằng với 0.06311 Yên Nhật. 1 có thể 2024, 1 Pound Syria = 0.063075 Yên Nhật. Pound Syria đến Yên Nhật trên 30 Tháng tư 2024 - 0.062869 Yên Nhật. Pound Syria đến Yên Nhật trên 29 Tháng tư 2024 - 0.062203 Yên Nhật. Tỷ lệ Pound Syria tối thiểu đến Yên Nhật tiếng Ukraina trong là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Pound Syria và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPound Syria ký hiệu tiền tệ, Pound Syria ký tiền: £ (₤) ل.س. Pound Syria Tiểu bang: Syria. Pound Syria mã tiền tệ SYP. Pound Syria Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |
|