10 Birr Ethiopia = 1.26 Nhân dân tệ Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia thành Nhân dân tệ xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Birr Ethiopia là 0.13 Nhân dân tệ. 1 Birr Ethiopia tăng bởi 0 Nhân dân tệ tiếng Ukraina. Birr Ethiopia tăng so với Nhân dân tệ kể từ ngày hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Birr Ethiopia Đến Nhân dân tệBa tháng trước, Birr Ethiopia có thể được mua cho 0 Nhân dân tệ. Năm năm trước, Birr Ethiopia có thể được bán cho 0 Nhân dân tệ. Mười năm trước, Birr Ethiopia có thể được trao đổi với 0 0 Nhân dân tệ. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -0.93% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Birr Ethiopia thành Nhân dân tệ trong một tháng là 0%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Birr Ethiopia Nhân dân tệ
Nếu bạn có 10 Birr Ethiopia, thì trong PRC chúng có thể được bán cho 1.26 Nhân dân tệ. Nếu bạn có 25 Birr Ethiopia, thì trong PRC họ có thể đổi thành 3.15 Nhân dân tệ. Chuyển đổi 50 Birr Ethiopia chi phí 6.30 Nhân dân tệ. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Birr Ethiopia cho 12.61 Nhân dân tệ. Bạn có thể mua 31.52 Nhân dân tệ cho 250 Birr Ethiopia . Nếu bạn có 63.05 Nhân dân tệ, thì trong PRC họ có thể đổi thành 500 Birr Ethiopia.
|
|||||||||||||||||||||
Birr Ethiopia Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 29 Tháng tư 2024, 1 Birr Ethiopia = 0.127641 Nhân dân tệ. Birr Ethiopia đến Nhân dân tệ trên 28 Tháng tư 2024 - 0.128819 Nhân dân tệ. Birr Ethiopia thành Nhân dân tệ trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.128116 Nhân dân tệ. Birr Ethiopia thành Nhân dân tệ trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 0.127743 Nhân dân tệ. Tỷ lệ ETB / CNY trong là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Birr Ethiopia và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaBirr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. |
|