Tỷ giá Franc Burundi Đến Euro
Một năm trước, Franc Burundi có thể được bán cho 0.000439 Euro. Ba năm trước, Franc Burundi có thể được đổi thành 0.000421 Euro. Năm năm trước, Franc Burundi có thể được mua cho 0.000488 Euro. Trong tuần, Franc Burundi thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -2.39%. 0.4% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Burundi thành Euro mỗi tháng. Trong năm, Franc Burundi thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -26.07%.
|
Chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi Euro
Franc Burundi (BIF) Đến Euro (EUR)
|
10 000 Franc Burundi |
3.24 Euro |
50 000 Franc Burundi |
16.22 Euro |
100 000 Franc Burundi |
32.44 Euro |
250 000 Franc Burundi |
81.10 Euro |
500 000 Franc Burundi |
162.21 Euro |
1 000 000 Franc Burundi |
324.41 Euro |
Chuyển đổi 10 Franc Burundi chi phí 0.003244 Euro. Chuyển đổi 25 Franc Burundi chi phí 0.00811 Euro. Nếu bạn có 0.016221 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 50 Franc Burundi. Hôm nay, 100 Franc Burundi có thể được đổi thành 0.032441 Euro. Hôm nay, 250 Franc Burundi có thể được đổi thành 0.081104 Euro. Nếu bạn có 0.16 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 500 Franc Burundi.
|
Franc Burundi và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia
Franc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr.
Franc Burundi Tiểu bang: Burundi.
Franc Burundi mã tiền tệ BIF.
Franc Burundi Đồng tiền: centime.
Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €.
Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia.
Euro mã tiền tệ EUR.
Euro Đồng tiền: eurocent.
|