Máy tính của tôi

Dịch vụ thăm cuối

Đổi Libyan Dinar Đến Yên Nhật

Libyan Dinar Đến Yên Nhật chuyển đổi. Libyan Dinar giá Yên Nhật ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
Hơn ...
Cập nhật: 01/05/2024 08:40
1 Libyan Dinar = 32.38 Yên Nhật

Tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar thành Yên Nhật có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Libyan Dinar hiện bằng 32.38 Yên Nhật. 1 Libyan Dinar đã trở nên đắt hơn bởi 0 Yên Nhật. Chi phí của 1 Libyan Dinar hiện bằng 32.38 Yên Nhật.

Tỷ giá Libyan Dinar Đến Yên Nhật

Một tháng trước, Libyan Dinar có thể được bán cho 31.35 Yên Nhật. Sáu tháng trước, Libyan Dinar có thể được bán cho 30.98 Yên Nhật. Ba năm trước, Libyan Dinar có thể được bán cho 24.47 Yên Nhật. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 3.03% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar thành Yên Nhật mỗi tuần. 10.3% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Libyan Dinar.

   Tỷ giá Libyan Dinar (LYD) Đến Yên Nhật (JPY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Libyan Dinar Yên Nhật

Libyan Dinar (LYD) Đến Yên Nhật (JPY)
1 Libyan Dinar 32.38 Yên Nhật
5 Libyan Dinar 161.90 Yên Nhật
10 Libyan Dinar 323.81 Yên Nhật
25 Libyan Dinar 809.52 Yên Nhật
50 Libyan Dinar 1 619.03 Yên Nhật
100 Libyan Dinar 3 238.07 Yên Nhật

Bạn có thể mua 323.81 Yên Nhật cho 10 Libyan Dinar . Hôm nay, 25 Libyan Dinar có thể được bán cho 809.52 Yên Nhật. Hôm nay, 50 Libyan Dinar có thể được bán cho 1 619.03 Yên Nhật. Hôm nay, 3 238.07 Yên Nhật có thể được trao đổi cho 100 Libyan Dinar. Bạn có thể trao đổi 250 Libyan Dinar cho 8 095.16 Yên Nhật . Nếu bạn có 16 190.33 Yên Nhật, thì trong Nhật Bản chúng có thể được bán cho 500 Libyan Dinar.

   Libyan Dinar Đến Yên Nhật Tỷ giá

Libyan Dinar Đến Yên Nhật hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 32.518727 0.068135 ↑
30.04.2024 32.450592 0.3726 ↑
29.04.2024 32.077993 0.037873 ↑
28.04.2024 32.04012 0.081613 ↑
27.04.2024 31.958506 0.002627 ↑

Libyan Dinar đến Yên Nhật trên 1 có thể 2024 - 32.518727 Yên Nhật. 30 Tháng tư 2024, 1 Libyan Dinar chi phí 32.450592 Yên Nhật. 29 Tháng tư 2024, 1 Libyan Dinar = 32.077993 Yên Nhật. Tỷ lệ LYD / JPY trong là trên 01.05.2024. 27 Tháng tư 2024, 1 Libyan Dinar = 31.958506 Yên Nhật.

   Libyan Dinar Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Libyan Dinar và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ, Libyan Dinar ký tiền: ل.د. Libyan Dinar Tiểu bang: Libya. Libyan Dinar mã tiền tệ LYD. Libyan Dinar Đồng tiền: dirham.

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.

1/3

Báo giá tức thì cho tất cả các loại tiền tệ trực tiếp từ sàn giao dịch ngoại hối.

 
2/3

Máy tính chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hối đoái thực tế.

 
3/3

Các widget trên màn hình điện thoại với biểu đồ trực tuyến về tỷ giá hối đoái.