1 Dollar Brunei = 113.84 Yên Nhật Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Dollar Brunei hiện bằng 113.84 Yên Nhật. Hôm nay Dollar Brunei đang tăng lên Yên Nhật tiếng Ukraina. Đối với 1 Dollar Brunei bây giờ bạn cần thanh toán 113.84 Yên Nhật. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Brunei Đến Yên NhậtBa tháng trước, Dollar Brunei có thể được mua cho 109.63 Yên Nhật. Một năm trước, Dollar Brunei có thể được mua cho 102.40 Yên Nhật. Mười năm trước, Dollar Brunei có thể được bán cho 102.40 0 Yên Nhật. Dollar Brunei tỷ giá hối đoái với Yên Nhật thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Dollar Brunei thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.96%. Trong năm, Dollar Brunei thành Yên Nhật tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 11.17%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Brunei Yên Nhật
Bạn có thể mua 10 Dollar Brunei cho 1 138.38 Yên Nhật . Để chuyển đổi 25 Dollar Brunei, 2 845.96 Yên Nhật là cần thiết. Hôm nay 5 691.91 JPY = 50 BND. Nếu bạn có 100 Dollar Brunei, thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 11 383.82 Yên Nhật. Hôm nay, 28 459.55 Yên Nhật có thể được bán cho 250 Dollar Brunei. Hôm nay, có thể mua 56 919.11 Yên Nhật cho 500 Dollar Brunei.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Brunei Đến Yên Nhật hôm nay tại 06 có thể 2024
1 Dollar Brunei thành Yên Nhật hiện có trên 6 có thể 2024 - 115.50587 Yên Nhật. Dollar Brunei đến Yên Nhật trên 5 có thể 2024 - 116.462289 Yên Nhật. 4 có thể 2024, 1 Dollar Brunei chi phí 116.056632 Yên Nhật. Tỷ lệ BND / JPY trong là trên 05.05.2024. Tỷ giá Dollar Brunei tối thiểu đến Yên Nhật trong tháng trước là trên 06.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Brunei và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Brunei ký hiệu tiền tệ, Dollar Brunei ký tiền: $. Dollar Brunei Tiểu bang: Brunei, Singapore. Dollar Brunei mã tiền tệ BND. Dollar Brunei Đồng tiền: sen. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |
|