Tỷ giá Dollar Fiji Đến Euro
Sáu tháng trước, Dollar Fiji có thể được đổi thành 0.42 Euro. Ba năm trước, Dollar Fiji có thể được bán cho 0.41 Euro. Năm năm trước, Dollar Fiji có thể được đổi thành 0.42 Euro. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.34% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Fiji. 2.37% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Fiji.
|
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Fiji Euro
Dollar Fiji (FJD) Đến Euro (EUR)
|
10 Dollar Fiji |
4.13 Euro |
50 Dollar Fiji |
20.63 Euro |
100 Dollar Fiji |
41.25 Euro |
250 Dollar Fiji |
103.13 Euro |
500 Dollar Fiji |
206.26 Euro |
1 000 Dollar Fiji |
412.51 Euro |
Nếu bạn có 4.13 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 10 Dollar Fiji. Nếu bạn có 10.31 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 25 Dollar Fiji. Bạn có thể bán 50 Dollar Fiji cho 20.63 Euro . Hôm nay, 100 Dollar Fiji có thể được bán cho 41.25 Euro. Bạn có thể bán 250 Dollar Fiji cho 103.13 Euro . Hôm nay 500 FJD = 206.26 EUR.
|
Dollar Fiji và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia
Dollar Fiji ký hiệu tiền tệ, Dollar Fiji ký tiền: $.
Dollar Fiji Tiểu bang: Fiji.
Dollar Fiji mã tiền tệ FJD.
Dollar Fiji Đồng tiền: phần trăm.
Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €.
Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia.
Euro mã tiền tệ EUR.
Euro Đồng tiền: eurocent.
|