1 Dollar Fiji = 380.31 Kwanza Tỷ giá hối đoái trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Dollar Fiji thành Kwanza. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Tỷ lệ Dollar Fiji tăng từ hôm qua. Đối với 1 Dollar Fiji bây giờ bạn cần thanh toán 380.31 Kwanza. Tỷ lệ Dollar Fiji tăng so với Kwanza bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Fiji Đến KwanzaMột tuần trước, Dollar Fiji có thể được đổi thành 367.31 Kwanza. Năm năm trước, Dollar Fiji có thể được mua cho 150.92 Kwanza. Mười năm trước, Dollar Fiji có thể được mua cho 243.32 0 Kwanza. Tỷ giá hối đoái của Dollar Fiji sang Kwanza có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tháng, Dollar Fiji thành Kwanza tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 3.19%. Trong năm, Dollar Fiji thành Kwanza tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 56.3%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Fiji Kwanza
Nếu bạn có 10 Dollar Fiji, thì trong Angola bạn có thể mua 3 803.15 Kwanza. Nếu bạn có 25 Dollar Fiji, thì trong Angola họ có thể đổi thành 9 507.87 Kwanza. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 19 015.73 Kwanza cho 50 Dollar Fiji. Bạn có thể mua 38 031.46 Kwanza cho 100 Dollar Fiji . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Dollar Fiji mang lại cho 95 078.65 Kwanza. Hôm nay 190 157.30 AOA = 500 FJD.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Fiji Đến Kwanza hôm nay tại 18 có thể 2024
18 có thể 2024, 1 Dollar Fiji chi phí 380.314604 Kwanza. Dollar Fiji thành Kwanza trên 17 có thể 2024 bằng với 375.181991 Kwanza. Dollar Fiji thành Kwanza trên 16 có thể 2024 bằng với 375.433556 Kwanza. Tỷ lệ FJD / AOA trong là trên 18.05.2024. 14 có thể 2024, 1 Dollar Fiji chi phí 366.805198 Kwanza.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Fiji và Kwanza ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Fiji ký hiệu tiền tệ, Dollar Fiji ký tiền: $. Dollar Fiji Tiểu bang: Fiji. Dollar Fiji mã tiền tệ FJD. Dollar Fiji Đồng tiền: phần trăm. Kwanza ký hiệu tiền tệ, Kwanza ký tiền: Kz. Kwanza Tiểu bang: Angola. Kwanza mã tiền tệ AOA. Kwanza Đồng tiền: centimo. |
|