1 Dollar Hồng Kông = 17.75 Krona Iceland Tỷ giá hối đoái của Dollar Hồng Kông thành Krona Iceland có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Hồng Kông thành Krona Iceland xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 Dollar Hồng Kông là 17.75 Krona Iceland. Tỷ lệ Dollar Hồng Kông tăng từ hôm qua. Dollar Hồng Kông có giá hôm nay 17.75 Krona Iceland. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Hồng Kông Đến Krona IcelandMột tháng trước, Dollar Hồng Kông có thể được bán cho 18.04 Krona Iceland. Một năm trước, Dollar Hồng Kông có thể được bán cho 17.89 Krona Iceland. Ba năm trước, Dollar Hồng Kông có thể được bán cho 15.97 Krona Iceland. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Hồng Kông thành Krona Iceland trong tuần là -0.29%. Trong năm, Dollar Hồng Kông thành Krona Iceland tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.82%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Hồng Kông Krona Iceland
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 10 Dollar Hồng Kông mang lại cho 177.45 Krona Iceland. Hôm nay, 25 Dollar Hồng Kông có thể được mua cho 443.63 Krona Iceland. Bạn có thể mua 50 Dollar Hồng Kông cho 887.27 Krona Iceland . Hôm nay, 1 774.54 Krona Iceland có thể được trao đổi cho 100 Dollar Hồng Kông. Nếu bạn có 4 436.35 Krona Iceland, thì trong Iceland họ có thể đổi thành 250 Dollar Hồng Kông. Hôm nay, 500 Dollar Hồng Kông có thể được bán cho 8 872.69 Krona Iceland.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Hồng Kông Đến Krona Iceland hôm nay tại 17 có thể 2024
Hôm nay 17.826613 ISK = 500 HKD. 16 có thể 2024, 1 Dollar Hồng Kông = 17.724953 Krona Iceland. 15 có thể 2024, 1 Dollar Hồng Kông chi phí 17.840861 Krona Iceland. Tỷ lệ HKD / ISK trong là trên 14.05.2024. Tỷ lệ HKD / ISK tối thiểu trong là trên 16.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Hồng Kông và Krona Iceland ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Hồng Kông ký hiệu tiền tệ, Dollar Hồng Kông ký tiền: $. Dollar Hồng Kông Tiểu bang: Hồng Kông. Dollar Hồng Kông mã tiền tệ HKD. Dollar Hồng Kông Đồng tiền: hao. Krona Iceland ký hiệu tiền tệ, Krona Iceland ký tiền: kr. Krona Iceland Tiểu bang: Iceland. Krona Iceland mã tiền tệ ISK. Krona Iceland Đồng tiền: eyrir. |
|