Tỷ giá Euro Đến Marks chuyển đổi
Sáu tháng trước, Euro có thể được bán cho 1.96 Marks chuyển đổi. Ba năm trước, Euro có thể được đổi thành 1.96 Marks chuyển đổi. Năm năm trước, Euro có thể được đổi thành 1.97 Marks chuyển đổi. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Euro thành Marks chuyển đổi trong tuần là 0.16%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Euro thành Marks chuyển đổi trong một tháng là -0.13%.
|
Chuyển đổi tiền tệ Euro Marks chuyển đổi
Euro (EUR) Đến Marks chuyển đổi (BAM)
|
1 Euro |
1.96 Marks chuyển đổi |
5 Euro |
9.78 Marks chuyển đổi |
10 Euro |
19.56 Marks chuyển đổi |
25 Euro |
48.89 Marks chuyển đổi |
50 Euro |
97.79 Marks chuyển đổi |
100 Euro |
195.58 Marks chuyển đổi |
Hôm nay, 19.56 Marks chuyển đổi có thể được trao đổi cho 10 Euro. Hôm nay, 25 Euro có thể được bán cho 48.89 Marks chuyển đổi. Bạn có thể bán 97.79 Marks chuyển đổi cho 50 Euro . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Euro mang lại cho 195.58 Marks chuyển đổi. Hôm nay, có thể mua 488.94 Marks chuyển đổi cho 250 Euro. Nếu bạn có 500 Euro, thì trong Bosnia và Herzegovina họ có thể đổi thành 977.89 Marks chuyển đổi.
|
Euro và Marks chuyển đổi ký hiệu tiền tệ và các quốc gia
Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €.
Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia.
Euro mã tiền tệ EUR.
Euro Đồng tiền: eurocent.
Marks chuyển đổi ký hiệu tiền tệ, Marks chuyển đổi ký tiền: KM или КМ.
Marks chuyển đổi Tiểu bang: Bosnia và Herzegovina.
Marks chuyển đổi mã tiền tệ BAM.
Marks chuyển đổi Đồng tiền: tiền nhỏ nhứt.
|