1 Euro = 73.09 Dalasi Chuyển đổi Euro thành Dalasi với tốc độ hiện tại trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Euro thành Dalasi. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Euro thành Dalasi. 1 Euro là 73.09 Dalasi. 1 Euro đã trở nên đắt hơn bởi 0 Dalasi. Tỷ lệ Euro tăng so với Dalasi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Euro Đến DalasiMột năm trước, Euro có thể được đổi thành 64.25 Dalasi. Ba năm trước, Euro có thể được bán cho 62.06 Dalasi. Năm năm trước, Euro có thể được mua cho 56 Dalasi. Euro tỷ giá hối đoái với Dalasi thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.79% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Euro. 13.75% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Euro. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Euro Dalasi
Bạn có thể mua 730.85 Dalasi cho 10 Euro . Bạn có thể mua 1 827.13 Dalasi cho 25 Euro . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 3 654.25 Dalasi cho 50 Euro. Chuyển đổi 100 Euro chi phí 7 308.51 Dalasi. Hôm nay 18 271.27 GMD = 250 EUR. Bạn có thể mua 36 542.53 Dalasi cho 500 Euro .
|
|||||||||||||||||||||
Euro Đến Dalasi hôm nay tại 14 có thể 2024
Euro thành Dalasi trên 14 có thể 2024 bằng với 73.203293 Dalasi. 13 có thể 2024, 1 Euro chi phí 72.687707 Dalasi. 12 có thể 2024, 1 Euro chi phí 72.693819 Dalasi. Tỷ lệ Euro tối đa cho Dalasi trong là trên 14.05.2024. Tỷ lệ EUR / GMD tối thiểu trong là trên 10.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Euro và Dalasi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaEuro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. Dalasi ký hiệu tiền tệ, Dalasi ký tiền: D. Dalasi Tiểu bang: Gambia. Dalasi mã tiền tệ GMD. Dalasi Đồng tiền: butut. |
|