Tỷ giá Euro Đến Krona Iceland
Sáu tháng trước, Euro có thể được bán cho 151.61 Krona Iceland. Một năm trước, Euro có thể được bán cho 148.63 Krona Iceland. Mười năm trước, Euro có thể được bán cho 148.63 0 Krona Iceland. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Euro thành Krona Iceland trong tuần là 1.1%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Euro thành Krona Iceland trong một tháng là -0.67%.
|
Chuyển đổi tiền tệ Euro Krona Iceland
Euro (EUR) Đến Krona Iceland (ISK)
|
1 Euro |
150.41 Krona Iceland |
5 Euro |
752.03 Krona Iceland |
10 Euro |
1 504.07 Krona Iceland |
25 Euro |
3 760.17 Krona Iceland |
50 Euro |
7 520.34 Krona Iceland |
100 Euro |
15 040.69 Krona Iceland |
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 10 Euro mang lại cho 1 504.07 Krona Iceland. Bạn có thể trao đổi 25 Euro cho 3 760.17 Krona Iceland . Bạn có thể trao đổi 50 Euro cho 7 520.34 Krona Iceland . Để chuyển đổi 100 Euro, 15 040.69 Krona Iceland là cần thiết. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Euro mang lại cho 37 601.72 Krona Iceland. Hôm nay, 75 203.45 Krona Iceland có thể được bán cho 500 Euro.
|
Euro và Krona Iceland ký hiệu tiền tệ và các quốc gia
Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €.
Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia.
Euro mã tiền tệ EUR.
Euro Đồng tiền: eurocent.
Krona Iceland ký hiệu tiền tệ, Krona Iceland ký tiền: kr.
Krona Iceland Tiểu bang: Iceland.
Krona Iceland mã tiền tệ ISK.
Krona Iceland Đồng tiền: eyrir.
|